Ai có thể bị nhiễm nấm? Những người có hệ miễn dịch suy yếu, như người già, người mắc bệnh mãn tính, hoặc người đang điều trị ung thư và sử dụng thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch có nguy cơ cao hơn bị nhiễm nấm. Điều trị cho nhiễm trùng nấm thường liên quan đến việc sử dụng thuốc chống nấm đặc hiệu để tiêu diệt nấm hoặc kiểm soát sự phát triển của chúng.
Bạn đang đọc: Những ai có thể bị nhiễm nấm?
Bị nhiễm nấm hay còn được gọi là nhiễm trùng nấm, là tình trạng mà vi sinh vật nấm xâm nhập vào cơ thể con người hoặc động vật, gây ra các triệu chứng và bệnh lý. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin về ai có thể bị nhiễm nấm trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Contents
Nhiễm nấm là gì?
Nấm là những vi sinh vật có thể không rõ ràng trong không khí, ban đầu chỉ là những hạt nhỏ không thể nhìn thấy cho đến khi chúng phát triển thành kích thước lớn hơn. Nấm tồn tại xung quanh chúng ta và thường không tạo ra vấn đề gì. Tuy nhiên, với những người có hệ miễn dịch suy yếu, chúng có thể dễ dàng gây ra nhiễm trùng.
Nhiễm trùng do nấm thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, được gọi là nhiễm trùng cơ hội (điều này cũng áp dụng cho vi khuẩn và virus). Những nguyên nhân này thường là do tình trạng yếu của hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như khi người bệnh mắc các bệnh như HIV/AIDS, hoặc đang sử dụng các loại thuốc như corticosteroid, hoá trị ung thư…
Nếu bạn cảm thấy mình có hệ miễn dịch yếu, cần chú ý đến khả năng mắc nhiễm nấm. Việc nhận biết và phát hiện sớm vấn đề này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng trong tương lai.
Những ai có thể bị nhiễm nấm?
Những nhóm có nguy cơ nhiễm nấm cao bao gồm:
Bệnh nhân nhập viện
Dù bạn đang ở viện để chữa trị bệnh tật, nhưng việc nhiễm nấm vẫn là nguy cơ có thể xảy ra. Nếu bạn phải nhập viện do chấn thương hoặc bệnh tình, khả năng bị nhiễm nấm là rất cao, đặc biệt là khi bạn gặp phải bệnh nặng hoặc hệ miễn dịch suy yếu. Các loại nhiễm trùng này thường được gọi là nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc y tế (HAIs).
Nhiễm nấm có thể từ nhẹ đến nặng và đôi khi có thể đe dọa tính mạng. Một số người nhiễm nấm nhẹ có thể chỉ bị phát ban, nhưng trong trường hợp khác, nó có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi do nấm có thể đe dọa tính mạng.
Các thiết bị y tế như ống thông tĩnh mạch trung tâm có thể tăng nguy cơ nhiễm nấm, thậm chí gây nhiễm trùng máu do nấm.
Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng lá thầu dầu tía chữa bệnh trĩ hiệu quả nhất
Nấm có thể xâm nhập qua vết thương, cắt, và bỏng.
Ngăn chặn nhiễm nấm trong môi trường viện phòng là rất khó, bởi nấm là một phần tự nhiên của môi trường. Chúng tồn tại trong không khí, cây cối và các vật dụng khác. Tuy nhiên, có một số biện pháp giảm nguy cơ nhiễm nấm ở bệnh viện:
- Nắm rõ về nhiễm nấm, có nhiều loại nấm khác nhau. Hiểu biết về chúng giúp bạn nhận biết triệu chứng sớm và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
- Tuân theo chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc kê toa.
- Giữ tay luôn sạch khuẩn.
Bệnh nhân sau ghép tạng
Bệnh nhân sau ghép tạng đang đối mặt với nguy cơ cao bị nhiễm trùng do việc sử dụng thuốc chống phản ứng ghép có thể dẫn đến việc kìm hãm hệ thống miễn dịch, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của nấm.
Nhiễm nấm là hiện tượng phổ biến sau ghép tạng, đặc biệt là trong các loại cấy ghép như ruột non, phổi, gan và tim, theo đánh giá của các chuyên gia.
Quá trình điều trị sau ghép thường kéo dài tại bệnh viện, đây là thời gian nguy cơ cao về nhiễm nấm.
Nhiễm nấm có thể xảy ra ngay sau phẫu thuật hoặc kéo dài sau đó, từ vài ngày đến vài tháng hoặc nhiều năm.
Các loại nấm phổ biến sau ghép tạng bao gồm candida, aspergillosis, cryptococcosis, đặc biệt là trong trường hợp ghép phổi, aspergillosis là một trong những loại phổ biến nhất.
Để ngăn ngừa nhiễm nấm sau ghép tạng, việc hiểu biết về các loại nấm giúp phát hiện kịp thời các triệu chứng bệnh. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc chống nấm và tạo môi trường sống tốt cho bệnh nhân (như tránh xa môi trường nhiễm bụi, khu vực có động vật, …) là cần thiết.
Bệnh nhân sau ghép tế bào gốc
Bệnh nhân sau ghép tế bào gốc đương đầu với nguy cơ cao bị nhiễm nấm do quá trình ghép tế bào gốc gây ảnh hưởng và tái thiết hệ thống miễn dịch, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của nấm.
Quá trình ghép sử dụng tế bào gốc từ nguồn hiến tặng tăng nguy cơ nhiễm nấm so với việc sử dụng tế bào gốc từ chính cơ thể bệnh nhân.
Hoá trị và xạ trị giảm số lượng bạch cầu, đồng thời phục hồi sau quá trình ghép làm giảm sức đề kháng cơ thể trước nhiễm trùng, kể cả nhiễm nấm.
Trường hợp sử dụng tế bào gốc từ nguồn hiến tặng, tế bào gốc sau ghép có thể tấn công cơ thể bệnh nhân. Điều này yêu cầu việc sử dụng steroid để giảm triệu chứng, tuy nhiên có thể tăng nguy cơ nhiễm nấm.
Aspergillosis là một loại nhiễm nấm phổ biến nhất sau ghép tế bào gốc, tiếp theo là nhiễm Candida và muco mycosis, nhưng cũng có thể xuất hiện các loại khác.
Để ngăn ngừa nhiễm nấm sau ghép tế bào gốc, việc hiểu biết về các loại nấm giúp phát hiện triệu chứng sớm, và bác sĩ có thể tiến hành kiểm tra nhiễm trùng sớm để phát hiện nhiễm nấm như aspergillosis trước khi các dấu hiệu xuất hiện. Đồng thời, việc sử dụng thuốc chống nấm có thể cần thiết.
Bệnh nhân mắc ung thư
Bệnh nhân mắc ung thư đối diện với nguy cơ cao nhiễm nấm do quá trình hóa trị và xạ trị tác động mạnh mẽ đến cơ thể (gây ra thay đổi đáng kể nhất là làm suy yếu hệ thống miễn dịch), tăng khả năng bị nhiễm trùng và nhiễm nấm.
>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu về các loại thuốc trị bệnh trĩ và những lưu ý khi sử dụng
Hóa trị và xạ trị giảm số lượng bạch cầu. Điều này gây khó khăn trong việc chống lại nhiễm trùng và nhiễm nấm.
Loại ung thư có thể ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm nấm. Nếu mắc ung thư máu như bệnh bạch cầu hoặc u tủy, nguy cơ nhiễm nấm cao hơn so với các loại ung thư khác.
Nguy cơ nhiễm trùng thay đổi theo cường độ của hóa trị liệu. Một số loại ung thư yêu cầu sử dụng thuốc hóa trị mạnh hơn, đặc biệt là ung thư máu. Điều này gọi là hóa trị tích cực, có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ bị nhiễm nấm.
Để ngăn ngừa nhiễm nấm ở bệnh nhân ung thư, việc hiểu biết về các loại nấm giúp nhận biết triệu chứng sớm. Đồng thời, việc sử dụng thuốc chống nấm và bảo vệ người bệnh trong môi trường tốt nhất (tránh xa khu vực nhiều bụi, khu vực nuôi gia cầm…) có thể cần thiết.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Người dùng thuốc có thể trải qua tác dụng phụ khiến hệ miễn dịch suy yếu và dễ bị nhiễm nấm. Đặc biệt, corticosteroid (dùng trong điều trị viêm khớp, hen suyễn, phản ứng dị ứng và các bệnh tự miễn dịch như lupus, sarcoidosis hoặc bệnh viêm ruột) và TNF (trị bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh vẩy nến, viêm ruột và cũng có tác dụng hoại tử khối u) là hai loại thuốc có thể tăng nguy cơ bị nhiễm nấm.
Những người mắc bệnh HIV/AIDS
Người sống chung với HIV/AIDS thường đối diện với thách thức lớn về sức khỏe, đặc biệt là vấn đề tránh nhiễm trùng. Nhiễm nấm thường là nguy cơ cao, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu do HIV, với những loại nấm như cryptococcosis, coccidioidomycosis, histoplasmosis và viêm phổi Pneumocystis (PCP).
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể