Tổn thương tủy cổ cấp là một tình trạng nguy hiểm và đe dọa tính mạng do nó có thể gây ra mất chức năng cơ học và cảm giác ở cơ thể dưới vị trí tổn thương. Việc xác định và điều trị tổn thương tủy cổ cấp đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức để giảm thiểu tổn thương và tối ưu hóa khả năng hồi phục.
Bạn đang đọc: Phương pháp điều trị tổn thương tủy cổ cấp
Tổn thương tủy cổ cấp là tình trạng tủy sống ở cổ bị tổn thương do chấn thương hoặc bất kỳ sự gây tổn thương nào khác tại cột sống cổ. Điều này có thể xảy ra do các nguyên nhân như tai nạn giao thông, va đập mạnh vào đầu hoặc cổ, tai nạn thể thao.
Tổn thương tủy cổ cấp là gì?
Tổn thương tủy sống đã trở thành một vấn đề y tế nghiêm trọng trong xã hội hiện đại. Mặc dù có sự tiến bộ trong các nghiên cứu nhằm hiểu rõ cơ chế bệnh và trong việc phát hiện và điều trị sớm, nhưng vẫn không thể phủ nhận rằng tổn thương tủy cổ cấp cực kỳ nguy hiểm, thường dẫn đến tàn tật nặng và vĩnh viễn.
Hầu hết các trường hợp chấn thương tủy sống liên quan đến tổn thương của cột sống, bao gồm một hoặc nhiều trong số các vấn đề sau:
- Gãy một hoặc nhiều phần của xương.
- Trật khớp ở một hoặc nhiều khớp.
- Rạn dây chằng.
- Vỡ và/hoặc thoát vị đĩa đệm.
Phương pháp điều trị tổn thương tủy cổ cấp
Chăm sóc y tế cho bệnh nhân bị TSCI (Chấn thương tủy sống) yêu cầu một quá trình tích cực và liên tục, với việc theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn, nhịp tim, oxy huyết và các biểu hiện thần kinh trong phòng chăm sóc đặc biệt. Trong những ngày và tuần đầu tiên sau TSCI, biến chứng toàn thân lẫn thần kinh thường xuyên xảy ra và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiên lượng, cũng như có thể được ngăn chặn hoặc cải thiện thông qua can thiệp kịp thời.
Một trong những biến chứng thường gặp nhất liên quan đến tim mạch là sốc thần kinh, xuất hiện khi huyết áp giảm, thường đi kèm với nhịp tim chậm. Đây được cho là do gián đoạn các con đường tự chủ trong tủy sống, dẫn đến giảm sức cản của mạch máu. Bên cạnh đó, bệnh nhân TSCI cũng có thể mắc sốc liên quan đến mất máu và các biến chứng khác. Điều này làm tăng tầm quan trọng của việc duy trì huyết áp ổn định để cung cấp đủ máu cho tủy sống bị tổn thương và giảm nguy cơ tổn thương do thiếu máu cục bộ. Dù còn ít dữ liệu kinh nghiệm hỗ trợ, các hướng dẫn hiện nay khuyến nghị duy trì áp huyết trung bình ít nhất là 85 đến 90 mmHg và sử dụng các biện pháp như truyền dịch tĩnh mạch, truyền máu và thuốc vận mạch khi cần thiết. Việc duy trì huyết áp ổn định cũng rất quan trọng trong quá trình phẫu thuật.
Bệnh nhân đa chấn thương thường cần lượng dịch truyền tĩnh mạch lớn, nhưng việc dư thừa dịch có thể gây phù và áp lực lên tủy sống. Do đó, việc theo dõi cẩn thận lượng dịch truyền, nước tiểu và mức điện giải là rất quan trọng.
Nhịp tim chậm có thể yêu cầu can thiệp như tạo nhịp bên ngoài hoặc sử dụng atropine. Thường thấy biến chứng này ở những tổn thương nặng, đặc biệt ở vùng cổ (C1 đến C5) trong hai tuần đầu sau TSCI.
Tìm hiểu thêm: Ngộ độc sắt là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Rối loạn phản xạ tự động thường là một biến chứng muộn của TSCI, nhưng có thể xuất hiện trong giai đoạn điều trị cấp tính. Nó thường được nhận diện qua các triệu chứng như tăng huyết áp đột ngột, đau đầu, nhịp tim chậm, đỏ bừng và ra mồ hôi.
Biến chứng liên quan đến hệ hô hấp, bao gồm suy hô hấp, phù phổi, viêm phổi và thuyên tắc phổi, thường là những vấn đề phổ biến và nguy hiểm nhất mà bệnh nhân gặp phải sau khi nhập viện do tổn thương cột sống (TSCI). Những biến chứng này đóng vai trò quan trọng trong tỷ lệ mắc và tử vong sớm của bệnh nhân. Mức độ nghiêm trọng của chúng cao nhất đối với những bệnh nhân có tổn thương tủy cổ cao, có thể lên đến 84%, nhưng cũng phổ biến với tổn thương tủy ngực, đạt đến 65%.
Sự suy yếu của cơ hoành và cơ thành ngực gây ra suy giảm khả năng bài tiết, khiến cho việc ho không hiệu quả, xẹp phổi và giảm thông khí trở nên phổ biến.
Các dấu hiệu dự báo suy hô hấp bao gồm tăng nhịp thở, tăng pCO2 hoặc giảm pO2, đều là tín hiệu cho thấy cần phải tiến hành đặt nội khí quản khẩn cấp và thông khí với áp lực dương hỗ trợ. Việc xử lý đường thở có thể gặp khó khăn ở những bệnh nhân chấn thương cột sống cổ do họ không thể di chuyển và có các chấn thương ở mặt, đầu hoặc cổ.
Mở khí quản thường được thực hiện trong khoảng thời gian từ 7 đến 10 ngày sau khi bị thương, trừ khi có kế hoạch rút nội khí quản sớm hơn. Bệnh nhân mắc tổn thương tủy cổ thường có mức độ nghiêm trọng cao hơn, đặc biệt là có thể cần mở khí quản.
Để ngăn ngừa xẹp phổi và viêm phổi, việc tiến hành vật lý trị liệu lồng ngực sớm là rất quan trọng; và bệnh nhân cũng có thể cần phải hút đàm nhớt thường xuyên để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết hoặc đờm máu, cũng như gây tử vong nếu huyết khối bị vỡ và di chuyển đến phổi, tạo thành biến chứng gọi là biến chứng thuyên tắc phổi (pulmonary embolism – PE). Nguy cơ cao của PE khiến việc phòng ngừa và theo dõi DVT trở nên vô cùng quan trọng.
Trong quá trình điều trị, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa DVT như việc sử dụng bít dẫn, nâng cao chân giường, và sử dụng thuốc chống đông là cực kỳ quan trọng. Ngoài ra, việc di chuyển thường xuyên và tập luyện đặc biệt cũng có thể giúp giảm nguy cơ DVT.
Điều trị các biến chứng khác
Kiểm soát cơn đau: Sau chấn thương cột sống, việc kiểm soát đau là rất quan trọng. Sử dụng thuốc giảm đau opioid cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và đánh giá liên tục trong tình trạng lâm sàng, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị chấn thương đầu. Thường thấy đau có thể được cải thiện thông qua việc cố định bên ngoài hoặc qua phẫu thuật chỉnh hình và cố định cột sống.
>>>>>Xem thêm: Làm gì khi bị trễ kinh 1 tháng?
Loét do tì đè: Biến chứng này thường xuất hiện ở vùng mông và gót chân, đặc biệt nhanh chóng phát triển trong vài giờ đối với những bệnh nhân bị liệt. Việc sử dụng ván cố định để vận chuyển bệnh nhân cần phải được hạn chế, và ngưng sử dụng càng sớm càng tốt. Sau khi cột sống ổn định, việc xoay người (xoay tròn) sau mỗi hai đến ba giờ là cần thiết để tránh loét do tì đè. Giường xoay được thiết kế cho bệnh nhân bị tổn thương tủy sống cần phải được sử dụng khi cần.
Thông tiểu: Ban đầu, việc sử dụng ống thông tiểu lưu là cần thiết để tránh căng phồng bàng quang. Sau ba hoặc bốn ngày từ khi bị thương, cần thay ống thông tiểu lưu để giảm nguy cơ nhiễm trùng bàng quang. Đánh giá chức năng tiểu niệu cần được thực hiện thường xuyên cho tất cả các bệnh nhân sau chấn thương tủy sống.
Loét do stress đường tiêu hóa: Bệnh nhân bị tổn thương tủy sống, đặc biệt là tổn thương tủy cổ, có nguy cơ cao bị loét do stress. Việc dùng thuốc ức chế bơm proton được khuyến nghị khi nhập viện trong bốn tuần để phòng ngừa loét.
Liệt ruột: Nhu động ruột có thể bị ảnh hưởng từ vài ngày đến vài tuần sau khi chấn thương tủy sống. Sự nhu động và trống ruột cần được theo dõi và đảm bảo. Cần tạm ngưng ăn hoặc uống cho đến khi nhu động ruột trở lại.
Kiểm soát thân nhiệt: Bệnh nhân bị tổn thương tủy sống cổ có thể mất khả năng kiểm soát nhiệt độ và không thể đổ mồ hôi ở vùng thấp hơn vị trí tổn thương. Việc duy trì nhiệt độ cơ thể là rất quan trọng.
Phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu nên được bắt đầu sớm để giúp bệnh nhân phục hồi chức năng. Tư vấn tâm lý cũng cần được cung cấp cho bệnh nhân và gia đình càng sớm càng tốt để hỗ trợ tinh thần.
Điều trị tổn thương tủy cổ cấp (ACSCI – Acute Cervical Spinal Cord Injury) là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp tức thời và toàn diện
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể