Bớt Ota là một bệnh do biến đổi bẩm sinh của tế bào hắc tố ở trung bì. Tình trạng này có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khiến cho người bệnh tự ti và có thể gặp phải nhiều khó khăn trong cuộc sống, đặc biệt là những ai có công việc yêu cầu cao về ngoại hình.
Bạn đang đọc: Bớt Ota là gì? Đặc điểm lâm sàng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bớt Ota
Bớt Ota là một loại bệnh da phức tạp gây ra sự tích tụ của hắc tố lành tính, thường xuất hiện ở vùng phân bố của dây thần kinh sinh ba, đặc biệt là ở những vùng như nhánh thứ nhất và thứ hai của dây thần kinh này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin chi tiết về bớt Ota, đặc điểm lâm sàng, phương pháp chẩn đoán và điều trị tình trạng này.
Contents
- 1 Bớt Ota là gì?
- 2 Đặc điểm lâm sàng của bớt Ota
- 3 Chẩn đoán tình trạng bớt Ota
- 3.1 Bệnh lý tế bào hắc tố (Nevus)
- 3.2 Bớt người mông cổ (Lentigo simplex)
- 3.3 Bớt xanh lam (Blue nevus)
- 3.4 Rám má (Freckles)
- 3.5 Đốm café sữa (Café au lait spots)
- 3.6 Ung thư hắc tố khu trú (Melanoma)
- 3.7 Bầm tím (Bruise)
- 3.8 Hồng ban cố định nhiễm sắc (Erythema migrans)
- 3.9 Viêm da tăng nhạy cảm ánh sáng (Photosensitive dermatitis)
- 4 Cách điều trị bớt Ota
Bớt Ota là gì?
Bớt Ota là một loại bệnh da do sự tích tụ chủ yếu của hắc tố lành tính, thường xuất hiện ở vùng phân bố của dây thần kinh sinh ba. Đặc biệt, những vùng như nhánh thứ nhất và thứ hai của dây thần kinh sinh ba, hướng về mắt và hàm trên, thường là nơi phát triển bớt Ota nhiều nhất. Bệnh này thường đi kèm với tăng sắc tố ở vùng mắt, nên còn được gọi là bệnh hắc tố da ở mắt. Đặc điểm của bớt Ota là sự tăng sắc tố màu xanh xám do các tế bào hắc tố bị mắc kẹt, thường xuất hiện ở một bên mắt. Sự tích tụ này có thể gây ra sự tăng sắc tố màu xanh xám ở kết mạc và củng mạc, cùng với da mặt cùng bên.
Tính đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân cụ thể gây ra bớt Ota vẫn chưa được hiểu rõ. Một số yếu tố nguy cơ có thể gồm:
- Tế bào hắc tố xuất phát từ tế bào mào thần kinh nhưng tế bào hắc tố không di chuyển đến lớp đáy của biểu bì được.
- Tiền sử tiếp xúc với bức xạ hoặc yếu tố nội tiết trước đó.
- Các đột biến gen BRAF và NRAS trong con đường MAP kinase.
- Các đột biến trong protein liên kết G, GNAQ.
- Sự đơn sắc của nhiễm sắc thể 3 kết hợp với sự tăng nhánh dài của nhiễm sắc thể 8q là nguy cơ dẫn đến bớt Ota.
Theo nghiên cứu dịch tễ học, bớt Ota có những đặc điểm như sau:
- Tỷ lệ người Châu Á mắc bớt Ota cao hơn, chiếm từ 0,014% đến 0,034% dân số.
- Phụ nữ thường mắc bệnh nhiều hơn nam giới, với tỷ lệ 5:1.
- Bớt Ota phổ biến hơn ở người gốc Á và châu Phi, trong khi ít phổ biến hơn ở người da trắng.
Đặc điểm lâm sàng của bớt Ota
Bớt Ota thường được nhận biết qua các đặc điểm lâm sàng sau:
- Vết tăng sắc tố: Bớt Ota thường biểu hiện qua nhiều vết sậm màu nhỏ, có kích thước đa dạng từ nhỏ bằng đầu đinh ghim đến vài milimet đường kính. Những vết này có thể có hình tròn, hình oval hoặc có dạng răng cưa, và khi kết hợp lại tạo thành những vùng tăng sắc tố lớn hơn, có giới hạn không đều và có dạng lốm đốm.
- Kích thước và màu sắc đa dạng: Kích thước tổng thể của bớt Ota dao động từ vài centimet đến lan rộng hơn đến một bên mặt và đôi khi có thể ảnh hưởng cả hai bên mặt. Màu sắc của bớt Ota cũng đa dạng, từ nâu đến xám, xanh, đen và thậm chí có thể là màu tím.
- Phân bố và vị trí: Bớt Ota thường chỉ ảnh hưởng một bên mặt và phân bố chủ yếu theo đường đi của 2 nhánh đầu tiên của dây thần kinh sinh ba. Vị trí phổ biến nhất của bớt Ota là vùng quanh mắt, kết mạc, thái dương, trán, dái tai, trước và sau tai, vùng gò má và mũi.
- Các ảnh hưởng khác: Một điểm đặc trưng của bớt Ota là khoảng 2/3 số bệnh nhân cũng có biểu hiện củng mạc cùng bên bị ảnh hưởng. Mặc dù hiếm, nhưng cũng có trường hợp bớt Ota ảnh hưởng đến các phần khác của mắt như giác mạc, mống mắt, đáy mắt, mỡ sau mắt, màng xương, võng mạc và thần kinh thị.
Chẩn đoán tình trạng bớt Ota
Việc chẩn đoán phân biệt giữa Ota và các thể lâm sàng liên quan đến da có thể khá phức tạp và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ bác sĩ chuyên khoa da liễu. Dưới đây là một số điểm chính để phân biệt giữa Ota và các tình trạng da khác:
Bệnh lý tế bào hắc tố (Nevus)
Nevus là một tình trạng lâm sàng của da, có thể gây ra các đốm màu tối, màu nâu hoặc màu đen trên da. Khác với Ota, nevus không gây ra đau hoặc sưng ở mắt cá chân. Bác sĩ có thể kiểm tra cấu trúc và biên độ của các đốm nevus để phân biệt chúng với các biểu hiện của Ota.
Bớt người mông cổ (Lentigo simplex)
Lentigo simplex là một loại nám da màu nâu đồng nhất, thường xuất hiện trên khu vực da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Khác với Ota, lentigo simplex không gây ra triệu chứng đau hoặc sưng ở mắt cá chân.
Bớt xanh lam (Blue nevus)
Blue nevus là một loại nevus khác, xuất hiện dưới da và có màu xanh hoặc xanh đen. Blue nevus không gây ra đau hoặc sưng ở mắt cá chân như Ota.
Rám má (Freckles)
Rám má là các đốm nhỏ màu nâu hoặc nâu đỏ xuất hiện trên da, thường do di truyền hoặc tác động của ánh nắng mặt trời. Khác với Ota, rám má không gây ra triệu chứng đau hoặc sưng ở mắt cá chân.
Tìm hiểu thêm: Lupus ban đỏ ở cổ có nguy hiểm không?
Đốm café sữa (Café au lait spots)
Đốm café sữa là các đốm lớn màu nâu trên da, thường là dấu hiệu của các điều kiện di truyền như hội chứng phổ rộng neurofibromatosis. Đốm café sữa không gây ra đau hoặc sưng ở mắt cá chân như Ota.
Ung thư hắc tố khu trú (Melanoma)
Melanoma là một loại ung thư da xuất phát từ tế bào melanocytes, có thể xuất hiện dưới da hoặc trên bề mặt da. Khác với Ota, melanoma thường xuất hiện dưới da hoặc trên các khu vực khác của cơ thể, không chỉ ở mắt cá chân.
Bầm tím (Bruise)
Bầm tím là kết quả của việc tổn thương mô mềm hoặc máu chảy dưới da, thường do va chạm hoặc chấn thương. Khác với Ota, bầm tím thường không liên quan đến mắt cá chân và không gây ra các triệu chứng kéo dài.
Hồng ban cố định nhiễm sắc (Erythema migrans)
Erythema migrans là dấu hiệu chính của bệnh Lyme, một bệnh truyền nhiễm do côn trùng gây ra. Khác với Ota, erythema migrans thường không gây ra đau hoặc sưng ở mắt cá chân.
Viêm da tăng nhạy cảm ánh sáng (Photosensitive dermatitis)
Viêm da tăng nhạy cảm ánh sáng là tình trạng da phản ứng quá mức với ánh sáng mặt trời, gây ra các triệu chứng như đỏ, sưng và ngứa. Khác với Ota, viêm da tăng nhạy cảm ánh sáng không gây ra triệu chứng đau ở mắt cá chân.
Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ là quan trọng để đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.
Cách điều trị bớt Ota
Một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho bớt Ota là sử dụng laser, giúp giảm tăng sắc tố và cải thiện vẻ ngoại hình của vùng da bị ảnh hưởng. Các loại laser phổ biến được sử dụng bao gồm Laser Q-switched ruby, alexandrite và Laser YAG,… Trong đó Laser Q-switched được sử dụng để tiêu diệt các tế bào hắc tố ở lớp trung bì của da. Quá trình điều trị thường tập trung vào độ sâu của tế bào hắc tố hơn là diện tích lan rộng của bớt Ota. Hiệu quả của laser thường cao hơn đối với những người có làn da sáng hơn. Tùy thuộc vào tình trạng da của mỗi người, việc điều trị bằng laser có thể cần phải lặp lại nhiều lần để đạt được kết quả tối ưu.
>>>>>Xem thêm: Cung phản xạ là gì? Ví dụ và ứng dụng của cung phản xạ trong cuộc sống
Ngoài ra, khi gặp vấn đề liên quan đến bớt Ota, quan trọng nhất là:
- Thăm khám và tư vấn với bác sĩ: Điều này giúp xác định chính xác tình trạng của bệnh và loại trừ các vấn đề khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
- Theo dõi và chăm sóc da: Cần chú ý theo dõi sự phát triển của bớt Ota và kiểm tra các biến chứng có thể xảy ra. Đồng thời, duy trì vệ sinh da và bảo vệ da khỏi tác động môi trường có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bớt Ota.
Bớt Ota đã có phương pháp điều trị hiệu quả, nhưng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tốt nhất, việc tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu là cần thiết. Họ sẽ có kiến thức và kinh nghiệm để đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất với tình trạng cụ thể của từng người.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể