Đặt stent niệu quản là một biện pháp hiệu quả trong việc chữa trị tình trạng hẹp niệu quản. Tuy nhiên, để giảm thiểu nguy cơ và tăng cường kết quả điều trị, quá trình này nên được thực hiện tại những cơ sở y tế có uy tín.
Bạn đang đọc: Đặt stent niệu quản là gì? Giải thích chi tiết
Ống stent niệu quản double J (DJ stent) là một dụng cụ y tế đặc biệt, được sử dụng để đưa vào ống niệu quản của bệnh nhân gặp các vấn đề về hệ tiết niệu. Thời gian để ống stent ở trong cơ thể có thể lên đến 12 tháng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và loại ống được chọn. Bệnh nhân cần tuân thủ lịch tái khám do bác sĩ đề ra để kịp thời rút hoặc thay thế ống stent. Vậy, ống stent niệu quản này dùng để làm gì? Bao giờ cần phải sử dụng và liệu có rủi ro gì không khi đặt ống này?
Contents
Đặt stent niệu quản là gì?
Việc sử dụng stent niệu quản là phương pháp điều trị chủ yếu cho các tình trạng niệu quản bị hẹp. Niệu quản là một ống “nhiên liệu” chuyên chở nước tiểu từ thận xuống bàng quang, khi bị hẹp có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ứ nước thận và suy thận.
Đối phó với tình trạng này, các bác sĩ thường tiến hành thủ thuật nội soi để đặt stent niệu quản (loại double-J) theo hướng ngược dòng, nhằm mục đích mở rộng niệu quản.
Stent niệu quản (hay còn gọi là ống thông JJ) là một ống hình trụ rỗng làm từ nhựa dẻo hoặc silicon, được uốn cong ở cả hai đầu. Một đầu của stent được đặt trong bể thận và đầu còn lại nằm trong bàng quang.
Được thiết kế để nằm hoàn toàn trong niệu quản, ống thông này có các lỗ nhỏ xuyên suốt thân ống, giúp nước tiểu lưu thông dễ dàng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và cấu trúc đường niệu của từng người, kích thước và hình dạng của stent niệu quản có thể khác nhau.
Đặt stent niệu quản (double J) có công dụng gì?
Mục tiêu của việc sử dụng stent trong điều trị hẹp niệu quản bao gồm:
- Hỗ trợ cho việc lưu thông nước tiểu từ thận xuống bàng quang, giúp thận duy trì chức năng hoạt động và giảm thiểu tổn thương do tình trạng tắc nghẽn.
- Góp phần giảm thiểu rủi ro mắc các bệnh nhiễm trùng, cũng như hạn chế cảm giác đau đớn do thận không lưu thông nước tiểu hiệu quả.
- Đóng vai trò trong việc bảo vệ niệu quản, giúp niệu quản bị tổn thương mau chóng phục hồi và ngăn chặn nguy cơ niệu quản trở nên hẹp lại sau khi vết thương lành.
Khi nào nên đặt stent niệu quản?
Khi gặp các vấn đề về niệu quản như tắc nghẽn gây ảnh hưởng đến việc dẫn lưu nước tiểu từ thận xuống bàng quang, việc đặt ống stent niệu quản được bác sĩ khuyến nghị. Các trường hợp cần đặt stent niệu quản bao gồm:
- Sỏi niệu quản: Khi sỏi từ thận di chuyển xuống niệu quản, một số sỏi nhỏ có thể tự ra khỏi cơ thể, nhưng những viên sỏi lớn hơn có thể mắc kẹt, gây đau đớn.
- Tắc nghẽn niệu quản do sẹo hình thành sau các cuộc phẫu thuật;
- Niệu quản bị chèn ép bởi khối u trong ổ bụng hoặc đường niệu, gây hẹp lumen. Trong tình huống này, việc đặt stent giúp ngăn chặn tắc nghẽn niệu quản. Ngoài ra, người bệnh cần áp dụng các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị để loại bỏ hoàn toàn khối u;
- Để giảm sưng và nguy cơ tắc nghẽn sau phẫu thuật niệu quản;
- Sau khi tiến hành nội soi tán sỏi thận, việc đặt stent niệu quản giúp các mảnh vụn sỏi dễ dàng thoát ra khỏi cơ thể;
- Trong trường hợp có dò niệu quản;
- Trước khi thực hiện thủ thuật tán sỏi bằng mổ nội soi thận với ống soi mềm.
Quy trình đặt stent niệu quản (Double-J)
Dưới đây là bản diễn giải chi tiết về các bước thực hiện điều trị hẹp niệu quản dưới X quang tăng sáng:
Bước 1: Chụp bể thận
- Thực hiện chụp bể thận và niệu quản bằng cách sử dụng ống thông dẫn lưu bể thận qua da, bơm thuốc đối quang.
- Phân tích để đánh giá mức độ và xác định chính xác vị trí của tắc nghẽn.
Bước 2: Tạo đường vào đường bài xuất
- Đưa dây dẫn 0.035 inch vào bên trong bể thận và niệu quản để tháo bỏ ống thông dẫn lưu (Pigtail).
- Sử dụng sheath có kích thước từ 6 – 8Fr, đưa vào bể thận theo dây dẫn.
Bước 3: Tiếp cận vùng tổn thương
Dùng ống thông và dây dẫn đi từ bể thận, qua niệu quản xuống đến bàng quang. Sau đó, thay thế dây dẫn tiêu chuẩn bằng dây dẫn cứng (Stiff wire) và rút ống thông.
Bước 4: Đặt stent niệu quản
- Đưa Stent niệu quản vào trong bể thận, niệu quản và bàng quang theo dây dẫn cứng.
- Sau khi đặt stent, rút dây dẫn trở lại bể thận.
- Tiến hành đặt ống thông dẫn lưu bể thận qua da và bơm thuốc đối quang để xác định vị trí của đầu trên của Stent niệu quản và kiểm tra sự lưu thông của Stent.
Bước 5: Đặt ống dẫn lưu bể thận qua da
- Cố định và khóa ống thông dẫn lưu bể thận qua da.
- Kiểm tra sau 24 – 48 giờ, nếu thấy Stent niệu quản hoạt động tốt và không có tắc nghẽn, tiến hành rút ống thông.
Bước 6: Nhận định kết quả
- Về vị trí: Stent niệu quản JJ cần có đầu dưới uốn cong trong bàng quang và đầu trên uốn cong trong bể thận.
- Về chức năng: Khi bơm thuốc từ bể thận xuống bàng quang, cần phải thấy dấu hiệu lưu thông của thuốc. Đồng thời, đảm bảo không có sự rò rỉ thuốc đối quang ra khỏi đường bài xuất vào ổ bụng hoặc vào khoang sau phúc mạc.
Tìm hiểu thêm: Top 10 kem trị thâm quầng mắt tốt nhất hiện nay
Thời gian đặt ống JJ niệu quản trong cơ thể là bao lâu?
Để đảm bảo quá trình điều trị đạt hiệu quả cao và hạn chế rủi ro biến chứng, việc tuân thủ thời gian sử dụng ống stent niệu quản theo hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng. Thời gian giữ ống stent niệu quản trong cơ thể phụ thuộc vào hai yếu tố chính:
- Mục tiêu điều trị: Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể, bác sĩ có thể quyết định thời gian rút ống stent từ 2 tuần đến 6 tháng. Trong một số trường hợp bệnh nặng như ung thư, thời gian này có thể kéo dài đến 15 – 18 tháng. Nếu cần thiết, ống stent sẽ được thay thế sau thời gian này.
- Loại chất liệu của stent: Các loại stent thông thường có thể được sử dụng trong thời gian tối đa là 6 tháng. Đối với những bệnh nhân mắc bệnh mạn tính, loại stent chuyên biệt có thể được sử dụng lâu hơn, với thời hạn tối đa lên đến 1 năm.
Đặt ống stent niệu quản có an toàn không? Biến chứng gì?
Việc đặt ống stent vào nang niệu quản thường an toàn và không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
Tuy nhiên, có một số trường hợp bị các triệu chứng gây bất tiện và đau đớn như tiểu ra máu, cảm giác buốt, đau ở hông và lưng. Nguyên nhân là do ống stent ma sát với lớp lót bên trong của thận, niệu quản và bàng quang, gây ra tình trạng chảy máu trong nước tiểu.
Đặc biệt, phần cuộn của ống stent nằm trong bàng quang có thể gây kích ứng, dẫn đến các triệu chứng như đi tiểu thường xuyên và cảm giác nóng rát. Ngoài ra, do ống stent rỗng, nước tiểu có thể trào ngược từ bàng quang về thận trong quá trình đi tiểu hoặc viêm bàng quang, gây khó chịu. Các tác dụng phụ này thường sẽ biến mất sau khi ống stent loại JJ được gỡ bỏ.
>>>>>Xem thêm: Son dưỡng Bioderma có dùng được cho bà bầu không?
“Đặt stent niệu quản” là một thủ tục y khoa được thực hiện để mở ra đường niệu quản bị tắc nghẽn. Trong thủ tục này, một dụng cụ nhỏ và linh hoạt, được đặt qua đường niệu đạo và bàng quang để vào niệu quản. Mục đích chính của việc đặt stent niệu quản là để giúp nước tiểu lưu thông từ thận xuống bàng quang một cách tự do, giảm áp lực và đau đớn cho bệnh nhân, cũng như ngăn chặn các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tắc nghẽn niệu quản.
Xem thêm: Thuốc giãn cơ trơn niệu quản: Hướng dẫn sử dụng
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể