Chỉ số INR (International Normalized Ratio) là một chỉ số sử dụng trong y học để đo thời gian đông máu của một người bệnh. INR được sử dụng để đánh giá hiệu quả của thuốc chống đông máu, thường là warfarin (Coumadin).
Bạn đang đọc: Ý nghĩa lâm sàng kết quả xét nghiệm chỉ số INR
Kết quả xét nghiệm chỉ số INR là một loại xét nghiệm máu để đo thời gian đông máu. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa lâm sàng kết quả xét nghiệm chỉ số INR trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Contents
Xét nghiệm INR là gì?
Thông thường xét nghiệm INR được thực hiện cùng lúc với Prothrombin Time (PT – thời gian đông máu) và Partial Thromboplastin Time (PTT – thời gian đông máu từng phần) với mục đích:
- Tìm nguyên nhân gây chảy máu bất thường hoặc bầm tím: Những kết quả không bình thường từ các xét nghiệm này có thể cho thấy sự cố trong quá trình đông máu hoặc hệ thống đông máu có vấn đề.
- Kiểm tra tác dụng của warfarin (Coumadin): Warfarin là loại thuốc chống đông máu. Xét nghiệm INR thường xuyên được thực hiện để đảm bảo mức độ đông máu đang được kiểm soát tốt và liều dùng là đúng.
- Kiểm tra mức độ yếu tố đông máu thấp: Thiếu hụt các yếu tố đông máu có thể gây ra rối loạn đông máu, như các bệnh di truyền như bệnh máu khó đông.
- Kiểm tra mức độ thấp của vitamin K: Vitamin K là yếu tố quan trọng để tạo ra prothrombin và các yếu tố đông máu khác. Việc kiểm tra vitamin K có thể cần thiết khi cần đánh giá chức năng đông máu.
- Kiểm tra tính an toàn của thủ thuật hoặc phẫu thuật gây chảy máu: Kết quả xét nghiệm có thể cho biết liệu cơ thể có chuẩn bị đủ để đối mặt với một quá trình phẫu thuật mà có thể dẫn đến chảy máu nhiều hay không.
- Kiểm tra hoạt động gan: Xét nghiệm prothrombin thường kết hợp với các xét nghiệm gan khác để đánh giá chức năng gan, vì gan cũng có vai trò trong quá trình đông máu.
- Kiểm tra sự tiêu thụ yếu tố đông máu: Một số tình huống đặc biệt, như trạng thái không thể ngừng chảy máu hoặc đông máu nội mạch (DIC), có thể yêu cầu xác định cơ thể sử dụng yếu tố đông máu đến mức nào.
Những thông tin từ xét nghiệm INR, PT và PTT thường cung cấp cái nhìn toàn diện về hệ thống đông máu, giúp xác định vấn đề và hỗ trợ trong việc chẩn đoán và theo dõi các tình trạng liên quan đến đông máu và chảy máu.
Quy trình thực hiện xét nghiệm chỉ số INR
Xét nghiệm INR thường được thực hiện đồng thời với xét nghiệm PT (Prothrombin Time – Thời gian đông máu) và PTT (Partial Thromboplastin Time – Thời gian đông máu từng phần) để:
Kiểm tra tác động của thuốc và các yếu tố khác: Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm INR. Việc thông báo với bác sĩ về mọi loại thuốc, bao gồm cả thuốc không kê đơn và các sản phẩm tự nhiên đang sử dụng là rất quan trọng.
Thực hiện xét nghiệm INR từ máu mao mạch đầu ngón tay và máu tĩnh mạch:
Lấy máu mao mạch đầu ngón tay:
- Chuẩn bị dụng cụ và máy xét nghiệm INR cầm tay.
- Bước thực hiện xét nghiệm từ máu mao mạch đầu ngón tay bao gồm:
- Bật máy và cài que thử.
- Sát trùng và chọc nhẹ vào đầu ngón tay để lấy mẫu máu.
- Cho máu vào que thử và đọc kết quả trên màn hình của máy.
Tìm hiểu thêm: Thuỳ thái dương có chức năng gì trong hệ thống não bộ?
Lấy máu tĩnh mạch cánh tay:
- Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết.
- Thực hiện các bước lấy mẫu máu từ tĩnh mạch cánh tay, bao gồm:
- Quấn dải thun để phòng chảy máu.
- Sát trùng và chọc kim vào tĩnh mạch.
- Đưa máu vào ống xét nghiệm.
Tần suất kiểm tra chỉ số INR:
- Kiểm tra lần đầu sau 36 – 60 giờ khi bắt đầu dùng thuốc để đánh giá mức độ nhạy cảm của cơ thể với thuốc. Nếu INR nhỏ hơn 2, có thể cần điều chỉnh liều thuốc.
- Kiểm tra lần 2 sau 3 – 6 ngày từ lần kiểm tra đầu để xác định hiệu lực chống đông của thuốc.
- Tiếp tục kiểm tra mỗi 2 – 4 ngày cho đến khi INR ổn định. Sau đó, kiểm tra hàng tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt khi thay đổi liều thuốc.
- Trong trường hợp điều chỉnh liều thuốc, cần kiểm tra INR mỗi 2 – 4 ngày cho đến khi ổn định.
Ý nghĩa lâm sàng kết quả xét nghiệm chỉ số INR
Chỉ số INR trong phạm vi bình thường:
- Phạm vi tham chiếu cho chỉ số INR có thể khác nhau tùy theo từng phòng xét nghiệm. Trong người không sử dụng thuốc, chỉ số INR thường dao động từ 0,8 đến 1,2. Tuy nhiên, các giá trị bình thường có thể thay đổi theo địa điểm xét nghiệm.
- Trong trường hợp sử dụng thuốc chống đông như Warfarin (Coumadin), mục tiêu điều trị thường là để duy trì chỉ số INR trong khoảng 2 đến 3. Liều thuốc Warfarin được điều chỉnh sao cho thời gian đông máu (PT) kéo dài khoảng 1,5 đến 2,5 lần so với bình thường.
Chỉ số INR không bình thường:
- Nếu chỉ số INR vượt quá 2, có thể biểu hiện việc thuốc không có hiệu quả chống đông đủ.
- Khi chỉ số INR dưới 3, thuốc có thể có hiệu lực chống đông quá lớn, gây nguy cơ xuất huyết.
- Trong một số trường hợp, chỉ số INR có thể cao hơn mức 4,5, khiến tình trạng nguy cơ chảy máu tăng lên đáng kể. Khi chỉ số INR vượt quá 5, nguy cơ chảy máu sẽ tăng lên đáng kể và cần sự can thiệp y tế ngay lập tức.
Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm INR
Những yếu tố dưới đây có thể gây biến đổi kết quả xét nghiệm INR:
Thuốc và thức ăn:
- Rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích: Có thể làm thay đổi chỉ số INR.
- Thuốc kháng sinh: Có thể tăng chỉ số INR và PT.
- Thuốc an thần, thuốc tránh thai, hormon thay thế và vitamin K: Có tác dụng làm giảm chỉ số INR và PT.
- Một số thực phẩm: Như thịt bò, gan lợn, trà xanh, bông cải xanh, đậu tương, củ cải… Có thể ảnh hưởng đến kết quả INR và PT.
>>>>>Xem thêm: Chọn nước rửa tay mùa dịch cho làn da nhạy cảm
Địa điểm xét nghiệm:
- Cơ sở xét nghiệm: Các bệnh viện, phòng khám, trung tâm xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm INR. Việc lựa chọn nơi xét nghiệm cũng như điều trị bệnh cần được cân nhắc kỹ lưỡng để có kết quả chính xác nhất.
Cần lưu ý rằng các yếu tố trên có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm INR, do đó, việc tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, thông báo về việc sử dụng thuốc và chế độ dinh dưỡng sẽ giúp đảm bảo kết quả chính xác nhất từ xét nghiệm này.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể