Viêm tắc động mạch diễn biến từ từ, khó chẩn đoán dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác vì vậy nếu không điều trị kịp thời sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là nhiễm trùng toàn thân, phải cắt cụt chi bị hoại tử, thậm chí tử vong.
Bạn đang đọc: Viêm tắc động mạch: Triệu chứng và phương pháp điều trị
Viêm tắc động mạch là một vấn đề y tế nghiêm trọng, đặc biệt là khi ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn máu. Đây là một tình trạng mà sự cản trở trong lưu thông máu có thể gây ra nhiều vấn đề khó khăn cho sức khỏe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của viêm tắc động mạch, đồng thời khám phá tác động của nó đối với cơ thể. Hãy cùng đi sâu vào để hiểu rõ hơn về vấn đề quan trọng này.
Contents
Bệnh viêm tắc động mạch là gì?
Viêm tắc động mạch là tình trạng mà động mạch bị viêm co thắt hoặc xơ vữa, gây rối loạn trong việc cung cấp máu và dưỡng chất cho các tổ chức và cơ quan của cơ thể. Bệnh thường diễn biến với triệu chứng đau tăng dần ở chi, thường làm tăng khi hoạt động và giảm khi nghỉ ngơi. Mạch đập có thể giảm yếu và thậm chí mất hẳn trong một số trường hợp. Thời gian giữa các đợt đau thường ngày càng ngắn và kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến hoại tử và suy giảm nhanh chóng, đặt ra nguy cơ cắt cụt chi và nguy cơ tử vong do sốc nhiễm trùng nhiễm độc. Viêm tắc động mạch thường xuất hiện ở nam giới, đặc biệt là người hút thuốc lá và người béo phì.
Triệu chứng
Triệu chứng lâm sàng của bệnh viêm tắc động mạch có thể mô tả như sau:
Dị cảm
Vùng tắc động mạch thường xuất hiện các triệu chứng dị cảm như tê bì, cảm giác kiến bò, sưng, mỏi chi và giảm vận động của chi. Các cảm giác này thường đi kèm với cảm giác lạnh ở vùng tác động.
Dấu hiệu đau cách hồi
Bệnh nhân thường trải qua dấu hiệu đau cách hồi khi họ di chuyển một khoảng cách nhất định. Đau có thể là dữ dội và đi kèm với co rút cơ ở bắp chân. Bệnh nhân thường phải dừng lại để nghỉ và giảm đau trước khi có thể tiếp tục đi tiếp. Hiện tượng này thường lặp lại, và khoảng cách giữa các lần nghỉ ngày càng ngắn, trong khi thời gian phải nghỉ để giảm đau lại ngày càng kéo dài.
Màu da bị biến đổi
Màu sắc của da ở vùng chi bị tổn thương thường biến đổi theo tư thế của cơ thể. Da trong tình trạng bình thường có thể có màu tái nhợt, và khi bệnh nhân để chân thõng xuống (để tăng cường lưu lượng máu đến chi), da có thể trở nên đỡ tái nhợt và có màu hồng hào hơn.
Tìm hiểu thêm: Mất răng số 7 có niềng răng được không?
Mạch yếu hoặc mất hẳn
Mạch chày sau và mạch mu chân thường có thể yếu hoặc mất đi hoàn toàn, là dấu hiệu của sự suy giảm lưu lượng máu đến vùng chi.
Các triệu chứng khác
Bệnh nhân có thể trải qua rối loạn tiết mồ hôi, da ở vùng chi thường khô, teo, lông thưa, rụng, cơ bị teo, nhẽo và có thể xuất hiện các vấn đề như loét và hoại tử đầu chi. Những biểu hiện này là dấu hiệu của sự tổn thương và suy giảm chức năng của vùng chi.
Phương pháp điều trị
Điều trị nội khoa
Tránh các yếu tố kích thích gây co thắt mạch máu:
- Tránh môi trường lạnh, ẩm.
- Ngừng hút thuốc lá.
- Hạn chế căng thẳng tâm lý và sinh lý.
- Duy trì chế độ ăn uống hợp lý, giàu chất xơ và vitamin.
Dùng thuốc có tác dụng chống co thắt mạch máu:
- Sử dụng thuốc giãn cơ trơn như Acetylcholine, Papaverin, Nospa.
- Tiêm Novocain động mạch để giảm đau và cải thiện tình trạng.
Lý liệu pháp: Sử dụng chiếu sóng ngắn, liệu pháp Ion ganvanic với Novocain, xoa bóp.
Điều trị ngoại khoa
Tác động lên hệ thần kinh giao cảm:
- Mổ cắt đi mạng lưới thần kinh giao cảm quanh động mạch.
- Cắt đôi động mạch và lại khâu nối lại.
- Cắt bỏ đi các hạch thần kinh giao cảm thắt lưng số 2,3 và 4.
- Mổ cắt bỏ tuyến thượng thận để giảm sản xuất Adrenalin.
>>>>>Xem thêm: Hàu bao nhiêu calo? Liệu ăn hàu có béo không?
Phẫu thuật phục hồi tuần hoàn:
- Mổ bỏ đi lớp nội mạc và các cục nghẽn động mạch.
- Mổ ghép mạch máu để thay thế đoạn động mạch bị cắt bỏ.
- Can thiệp nội mạch máu với các phương pháp như nong rộng đoạn động mạch hẹp, đặt Stent vào đoạn động mạch, hoặc cắt bỏ nội mạc và cục nghẽn bằng dụng cụ đặc biệt.
Phẫu thuật cắt cụt chi bị viêm tắc động mạch: Một biện pháp cuối cùng được sử dụng khi tình trạng hoại tử chi phát triển, gây đau đớn và suy sụp nặng.
Sự hiểu biết và nhận thức về bệnh viêm tắc động mạch không chỉ giúp người bệnh tự quản lý tốt hơn tình trạng sức khỏe của mình mà còn hỗ trợ bác sĩ và nhóm y tế trong quá trình điều trị. Đồng thời, việc duy trì lối sống lành mạnh và hạn chế yếu tố rủi ro có thể giúp ngăn ngừa sự xuất hiện và phát triển của bệnh này. Đồng thời, việc duy trì lối sống lành mạnh và hạn chế yếu tố rủi ro có thể giúp ngăn ngừa sự xuất hiện và phát triển của bệnh này.
Xem thêm: Viêm tắc tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể