Sự quan tâm đến việc thực hiện lối sống lành mạnh đã đi đôi với sự gia tăng sử dụng các thành phần thực phẩm lành mạnh, bao gồm các hợp chất sinh học tự nhiên có tác động tích cực đến sức khỏe con người. Những loại thực phẩm này thường được gọi là thực phẩm chức năng và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật, quản lý các tình trạng mãn tính và cung cấp giá trị dinh dưỡng. Hãy cùng Kenshin tìm hiểu cụ thể về siêu thực phẩm hạt cỏ cà ri nhé.
Bạn đang đọc: Hạt cà ri: Siêu thực phẩm tốt cho sức khỏe và sắc đẹp
Cỏ cà ri, một trong những loại cây xanh dễ trồng và phổ biến, không chỉ là một gia vị quen thuộc của ẩm thực châu Á mà còn được biết đến như một “siêu thực phẩm” với nhiều lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc. Với hàm lượng chất dinh dưỡng cao, cỏ cà ri không chỉ là nguyên liệu chính trong các món ăn ngon mà còn là một nguồn dồi dào các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
Gần đây, một nghiên cứu gần đây được công bố trên Tạp chí Khoa học Thực phẩm (Journal of Food Science) thảo luận về tầm quan trọng về dinh dưỡng và các ứng dụng tiềm năng của hạt rau ngòi trong thực phẩm và đồ uống.
Thành phần dinh dưỡng của hạt cỏ cà ri
Mỗi 100 gram (g) hạt cỏ cà ri chứa 60% carbohydrates, 25% chất xơ dinh dưỡng, 23g protein, 6g lipid và 9g nước. Cỏ cà ri đặc biệt giàu kali, phospho, magiê và canxi. Lá cỏ cà ri tươi chứa khoảng 86% nước, 6% carbohydrates, 4% protein và khoảng 1% chất xơ và chất béo.
Carbohydrates trong hạt cỏ cà ri có chỉ số đường huyết (GI) cao, cho thấy khả năng giảm mức đường huyết cũng như mức cholesterol toàn phần và mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL). Tỷ lệ galactose:mannose cân bằng là nguyên nhân của loại nhầy đặc biệt có trọng lượng phân tử cao và dễ tan trong nước so với các loại nhựa cây khác.
Thức ăn nhẹ được làm bằng cỏ cà ri có chỉ số GI thấp hơn, có hồ sơ dinh dưỡng và chức năng tốt hơn cũng như tuổi thọ bảo quản lâu dài. Ví dụ, việc thêm hạt cỏ cà ri vào một hỗn hợp đậu nành – gạo đã giảm GI của sản phẩm từ 68% xuống còn 43%.
Quá trình nảy mầm làm tăng lượng dinh dưỡng, trong khi việc rang giảm dinh dưỡng tương ứng. Hạt giống cỏ dại rang đã có hàm lượng carbohydrate thấp hơn nhưng hàm lượng protein cao hơn.
Khoảng 13 – 39% hạt cỏ cà ri là protein, tương tự như các loại hạt giống khác được sử dụng làm thực phẩm, tuy nhiên luôn có sự khác biệt tùy thuộc giữa các loại. So với vỏ, phần nhân chứa hàm lượng protein gấp sáu lần.
Hạt cỏ cà ri chứa các protein chống lại quá trình biến đổi nhiệt, rất ổn định, tan trong nước và tạo bọt và còn có màng ổn định. Trong các món cà ri, súp, sốt, bánh mì, món thịt, phô mai và món tráng miệng, hạt cỏ cà ri mang lại hương vị, cấu trúc và đặc tính đặc biệt, bên cạnh những lợi ích phi dinh dưỡng của chúng.
Việc ngâm và rang hạt cỏ cà ri tăng khả năng tiêu hóa protein lên đến 10 – 15%. So với đó, một số quy trình như đun sôi ngắn có thể tăng hàm lượng vitamin của hạt cỏ cà ri.
Acid glutamic, acid aspartic, và arginine là các axit amin chính trong hạt cỏ cà ri. Chất phân tử bay hơi chính là 4-hydroxyisoleucine (4-HIL), được chuyển hóa thành sotolone, chất chủ yếu tạo ra hương vị. Quan trọng, 4-HIL, một axit amin không tham gia vào tổng hợp protein, đóng vai trò trong nhiều tác động trao đổi chất của cỏ cà ri.
Lipid trong hạt cỏ cà ri bao gồm phospholipid và glycolipid, chủ yếu là triacylglycerol không bão hòa dưới dạng axit béo đa không không bão hòa (PUFA). Tỷ lệ omega-6:omega-3 cao của nó gần như là 3:1, tương tự như của hạt cây gai dầu, giúp tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính liên quan đến chế độ ăn uống. Phytosterol như campesterol và β-Sitosterol chiếm 56% đến 72% tổng sterol trong hạt cỏ cà ri.
Các chất dinh dưỡng trong cỏ cà ri bao gồm saponin như dioscin và diosgenin, alkaloids, phenolics, và dầu chiết xuất bay hơi (Eos). Các hợp chất dược chất khác có mặt trong rau mầm bao gồm flavonoid như quercetin và ellagic acid, eugenol và linalool, cũng như trigonelline.
Diosgenin có trong cỏ cà ri được sử dụng để tổng hợp các loại thuốc steroid khác nhau, bao gồm progesterone và cortisone. Quá trình thủy phân saponin hydrolysis thành sapogenin cũng có thể tạo ra nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao hơn so với các hợp chất gốc.
Trigonelline là alkaloid phổ biến nhất có mặt trong cỏ cà ri và có thể bảo vệ chống lại bệnh tiểu đường loại 2 và các bệnh thoái hóa thần kinh. Trigonelline đã được chứng minh là chất làm giảm lipid máu, hỗ trợ chức năng thận và gan, và ngăn chặn sự biến đổi ung thư. Trigonelline cũng có thể ngăn chặn nhiễm trùng vi khuẩn và virus và có vẻ hoạt động tăng cường cùng với các hợp chất khác.
Các lợi ích sức khỏe của hạt cỏ cà ri
Cỏ cà ri có những lợi ích sức khỏe như kiểm soát đường huyết, giảm lipid máu, hoạt động chống ung thư, điều chỉnh miễn dịch và giảm đau, do đó nó mang lại hiệu quả bảo vệ cho tim mạch và hệ thống mạch máu, đường ruột, gan, não và hệ thống nội tiết. Cỏ cà ri cũng được sử dụng để bảo quản chức năng sinh sản và giảm các tình trạng viêm nhiễm da.
Các hợp chất trong cỏ cà ri hoạt động bằng cách khôi phục chức năng của tế bào beta trong tụy, giảm quá trình neogluconeogenesis gan, cũng như tăng cường enzyme chống oxy hóa và bảo vệ gan. Sự cải thiện về tín hiệu insulin và hoạt động chống oxy hóa cũng liên quan đến trigonelline. Cỏ cà ri cũng có thể khôi phục thành phần vi sinh vật đường ruột, từ đó cải thiện chức năng chuyển hóa và sự dung nạp glucose với những tác động lợi ích phụ đối với các hệ cơ quan khác.
Hạt cỏ cà ri cũng có thể điều chỉnh cảm giác ngon miệng, ngăn ngừa suy giảm trí tuệ, thúc đẩy lành vết thương, điều trị hen suyễn, giảm đau bụng kinh và đau cơ, và ổn định triệu chứng mãn kinh.
Tìm hiểu thêm: Sau khi tập thể dục bao lâu thì được tắm là an toàn nhất?
Làm thế nào để sử dụng cỏ cà ri?
Cỏ cà ri là một loại thảo mộc mang hạt màu nâu nhỏ với hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng. Hạt giống, lá và cành cỏ cà ri thường được sử dụng cho mục đích nấu ăn và y học.
Hạt cỏ cà ri được dùng trong các loại súp, hỗn hợp gia vị, món tráng miệng hoặc trà với hương vị hơi đắng ngọt. Ngoài ra, các chất sinh học tổng hợp từ nó được sử dụng để ổn định và tạo cấu trúc cho thực phẩm.
Cỏ cà ri là một thành phần hứa hẹn cho các loại thực phẩm chức năng và là một chất tạo hương vị được công nhận ‘an toàn trong việc sử dụng’ ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Có nhiều dạng cỏ cà ri khác nhau, bao gồm bột hạt, bột lá, nhầy hạt, vỏ hạt cũng như màng ăn được.
Các loại thực phẩm đặc biệt như mì ống, bánh mì, sữa, phô mai chế biến ít béo hoặc phô mai tăng cường hương vị đã được sản xuất bằng cách sử dụng cỏ cà ri. Các sản phẩm thịt cũng có thể trở nên đa dạng hơn bằng cách kết hợp cỏ cà ri mà không làm thay đổi hương vị. Lá cỏ cà ri có hàm lượng chất chống oxy hóa và kháng khuẩn cao, do đó ngăn ngừa sự hỏng và mùi tanh của thịt khi sử dụng trong gia vị nướng.
>>>>>Xem thêm: Tình trạng mang thai tháng thứ 6 bé đạp nhiều có thường gặp hay không?
Cỏ cà ri có thể được dùng vào cơ thể ở con người khi sử dụng ở liều lượng điều trị và ít gây tác dụng phụ, trừ các tác dụng phụ hiếm hoặc tạm thời như buồn nôn, đau bụng và chóng mặt. Đối với người tiểu đường, sử dụng quá mức hạt cà ri có thể dẫn đến hạ đường huyết và, nếu sử dụng với các loại thuốc gây hạ mức kali, có thể gây ra hạ kali máu. cỏ cà ri cũng có thể tương tác với các thuốc chống đông máu uống để tăng nguy cơ chảy máu và làm giảm sự hấp thụ của các loại thuốc uống.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể