C4 là một khái niệm không xa lạ trong lĩnh vực y học và hệ miễn dịch. Nhưng thực sự, C4 là gì và vai trò của nó như thế nào trong cơ thể thì không phải ai cũng biết. Hãy cùng Kenshin tìm hiểu kỹ hơn C3 và C4 là gì cũng như vai trò của xét nghiệm bổ thể C3 và C4 trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu khái niệm bổ thể C3 và C4 là gì? Vai trò của xét nghiệm bổ thể C3 và C4
Bổ thể chứa đựng hơn 20 dạng protein huyết thanh đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể qua các cơ chế khác nhau. C3 và C4 là hai thành phần chủ chốt của hệ thống này, đóng vai trò quan trọng trong đánh giá hoạt động của bổ thể và vai trò của nó trong các phản ứng miễn dịch, phòng ngừa nhiễm trùng và các bệnh tự miễn. Bài viết dưới đây của Kenshin sẽ chia sẻ tới bạn đọc những thông tin chi tiết về C3 và C4 là gì?
Contents
Tìm hiểu thông tin về bổ thể C3 và C4 là gì?
Rất nhiều người có chung thắc mắc C3 và C4 là gì? Bổ thể là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Bổ thể bao gồm một loạt các protein huyết thanh không ổn định với nhiệt độ và có khả năng phân hủy vi khuẩn, làm tăng cường sự phagocytosis bằng cách phân hóa vi khuẩn.
Ngoài ra, bổ thể cũng tham gia vào nhiều cơ chế khác nhau của hệ miễn dịch. Nó có thể kích hoạt và tập trung các tế bào miễn dịch như bạch cầu và đại thực bào, giúp điều chỉnh các phản ứng miễn dịch. Các protein của bổ thể được sản xuất bởi các tế bào gan, đại thực bào và tế bào biểu mô ruột.
Hoạt động của bổ thể thường được chia thành bốn con đường khác nhau, mỗi con đường tạo ra các phức chất protein có khả năng phá hủy màng tế bào của kháng nguyên. Để đánh giá chức năng của hệ thống bổ thể và vai trò của nó trong miễn dịch, thường sử dụng định lượng hai thành phần chính là C3 và C4.
Mặc dù sự thiếu hụt di truyền của C3 rất hiếm nhưng sự thiếu hụt trong các thành phần khác, bao gồm C4, có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến miễn dịch, mặc dù hiếm khi được phát hiện.
Vai trò của xét nghiệm định lượng C3 và C4
Ở phần trên chúng ta đã tìm hiểu về bổ thể C3 và C4. Vậy vai trò của xét nghiệm định lượng C3 và C4 là gì? Các xét nghiệm định lượng C3 và C4 có vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh như sau:
Định lượng C3 và C4 cho phép phát hiện các bệnh nhân mắc tình trạng thiếu hụt bẩm sinh về bổ thể máu. Khi hoạt tính tổng thể của hệ miễn dịch bị suy giảm, đo lường C3 và C4 là cần thiết. Khi con đường cổ điển bị ảnh hưởng, cả hai yếu tố C3 và C4 đều giảm. Trong khi đó, khi con đường thay thế được kích hoạt, C4 thường bình thường nhưng C3 giảm.
Xét nghiệm này cũng đánh giá khả năng mắc bệnh lý miễn dịch, trong đó bổ thể đóng vai trò như một chất trung gian hoặc là một bằng chứng cho quá trình bệnh lý. Nó giúp phát hiện các nguyên nhân dẫn đến rối loạn mô thận, mô liên kết, khớp, bệnh viêm cầu thận và viêm mạch. Cũng như phát hiện nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch liên quan đến nhiễm trùng tái phát.
Giá trị bình thường của C3 và C4 là bao nhiêu?
Nồng độ bình thường của C4 là gì? Nồng độ C4 thường dao động từ 20 đến 50 mg/dl. Nó có thể tăng trong trường hợp ung thư, viêm đốt sống và viêm khớp dạng thấp do bệnh thấp. Sự giảm chỉ số của C4 thường biểu hiện một bệnh phức tạp liên quan đến miễn dịch, thường gặp trong SLE hoạt động, viêm gan mạn tính, viêm mạch máu dạng thấp hoặc trong trường hợp thiếu hụt C4 di truyền.
Nồng độ bình thường của C3 thường nằm trong khoảng 90 đến 180 mg/dl. Nếu giá trị vượt quá hai lần giới hạn trên này, có thể cho thấy giai đoạn cấp tính. C3 thường tăng trong các trường hợp thấp khớp cấp, ung thư, viêm khớp dạng thấp. Trái lại, sự giảm của C3 thường xảy ra trong SLE, nhiễm khuẩn huyết và viêm cầu thận.
Sự giảm đồng thời của C3 và C4 thường biểu hiện kích hoạt của con đường cổ điển, trong khi sự giảm đột ngột của C3 thường chỉ ra sự trầm trọng của bệnh và nguy cơ tổn thương thận ở một số bệnh nhân SLE dài hạn.
Quy trình thực hiện xét nghiệm C3 và C4
Quy trình thực hiện xét nghiệm C3 và C4 bắt đầu bằng việc thu thập mẫu máu từ bệnh nhân và tách huyết thanh. Sau đó, mẫu được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp trước khi nhập thông tin và mẫu vào máy phân tích. Khi máy được chuẩn bị sẵn, xét nghiệm được thực hiện, kết quả được đánh giá và ghi nhận để phục vụ cho chẩn đoán và điều trị tiếp theo. Cụ thể như sau:
- Lấy mẫu máu: Lấy 3ml máu tĩnh mạch từ bệnh nhân và chuyển vào ống chứa chất chống đông như Na-heparin, K-EDTA hoặc Li-heparin. Đảm bảo máu không bị vỡ hồng cầu.
- Tách huyết thanh: Sau khi lấy máu, sử dụng kỹ thuật ly tâm để tách lấy huyết thanh hoặc huyết tương từ mẫu máu.
- Bảo quản mẫu: Mẫu bệnh phẩm được bảo quản ổn định trong ống ở nhiệt độ 2 – 8°C trong vòng 2 ngày.
- Rã đông mẫu: Mẫu chỉ được rã đông một lần và phải để đạt nhiệt độ phòng trước khi phân tích. Điều này giúp tránh hiện tượng bay hơi của các chất trong mẫu.
- Chuẩn bị máy phân tích: Máy phân tích cần được chuẩn bị sẵn để thực hiện xét nghiệm mẫu. Đảm bảo rằng máy đã được cài đặt chương trình và đã được chuẩn bị với xét nghiệm C4.
- Nhập thông tin và mẫu: Thông tin về bệnh nhân và chỉ định xét nghiệm được nhập vào máy phân tích. Mẫu bệnh phẩm sau đó được nạp vào máy để bắt đầu quá trình phân tích.
- Thực hiện xét nghiệm: Ra lệnh cho máy thực hiện xét nghiệm mẫu bệnh phẩm theo protocol được đặt ra.
- Đánh giá kết quả: Kết quả xét nghiệm được đánh giá và ghi lại. Sau đó, kết quả được in hoặc ghi vào phiếu xét nghiệm để trao lại cho người bệnh hoặc bác sĩ điều trị.
Tìm hiểu thêm: Nên đắp dưa leo mấy lần 1 tuần?
Những sai sót và cách xử trí trong quá trình định lượng
Các yếu tố gây nhiễu cho kết quả xét nghiệm C3 và C4 có thể được nhận biết và xử lý như sau:
- Mẫu huyết thanh bị màu vàng: Bilirubin dưới 60 mg/dL hoặc 1026 µmol/L không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Mẫu máu tán huyết: Hemoglobin dưới 900 mg/dL hoặc 559 µmol/L không ảnh hưởng đến kết quả.
- Huyết thanh đục: Triglyceride dưới 1600 mg/dL (tương đương 18.2 mmol/L) không làm thay đổi kết quả.
- Yếu tố dạng thấp dưới 1200 IU/mL không làm ảnh hưởng đến kết quả.
- Không có hiệu ứng “high-dose hook” khi nồng độ C4 lên đến 500 mg/dL (tương đương 25 µmol/L).
Vậy giải pháp xử lý sai sót trong định lượng C3 và C4 là gì? Một cách để khắc phục là hòa loãng mẫu bệnh phẩm và tiến hành xét nghiệm lại, sau đó nhân kết quả với tỷ lệ hòa loãng. Nếu máy tự động hòa loãng mẫu, thì không cần phải nhân kết quả với tỷ lệ hòa loãng, vì máy sẽ tự tính toán.
>>>>>Xem thêm: Vì sao hen phế quản tái phát vào trời lạnh?
Như vậy, Kenshin vừa chia sẻ những thông tin quan trọng về khái niệm bổ thể C3 và C4 là gì cũng như vai trò của xét nghiệm bổ thể C3 và C4. Hy vọng rằng những kiến thức của chúng tôi sẽ giúp cải thiện sự hiểu biết của bạn để bạn có thể bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý nguy hiểm.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể