Thủ thuật rửa màng phổi được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa, thông qua việc đưa dung dịch vào khoang màng phổi sau đó hút lại để làm sạch các chất cặn hoặc dịch tiết không mong muốn trong màng phổi.
Bạn đang đọc: Các bước tiến hành rửa màng phổi
Rửa màng phổi là một thủ thuật y học được thực hiện để làm sạch và loại bỏ các chất cặn, mủ, hoặc chất lỏng tồn đọng trong khoang màng phổi. Quá trình này thường được thực hiện trong trường hợp có sự tích tụ mủ, máu hoặc chất lỏng tại khoang màng phổi như tràn máu màng phổi, viêm mủ màng phổi, hoặc những trường hợp tương tự.
Contents
Rửa màng phổi là gì?
Rửa màng phổi là phương pháp y tế dùng dung dịch natriclorua 0,9% để làm sạch khoang màng phổi, loại bỏ mủ, máu và các cặn bẩn tích tụ trong đó. Quy trình này áp dụng trong điều trị các tình trạng tràn dịch màng phổi có mủ hoặc máu.
Kỹ thuật rửa màng phổi thường được sử dụng cho những bệnh lý khi mủ hoặc máu tích tụ trong khoang màng phổi như tràn máu màng phổi, viêm mủ màng phổi,… để loại bỏ các tác nhân gây viêm và hỗ trợ quá trình lành của cơ thể.
Rửa màng phổi được chỉ định trong các tình huống sau:
- Tràn mủ màng phổi đã trải qua nhiều lần chọc hút mà không có sự cải thiện từ khía cạnh lâm sàng.
- Tràn dịch màng phổi nằm trong dịch tiết vách hóa hoặc khu trú.
- Thu thập mẫu bệnh phẩm để xét nghiệm, nhằm xác định nguyên nhân căn bệnh.
- Sử dụng như một phương pháp điều trị kháng sinh cục bộ trong một số trường hợp.
- Tuy nhiên, rửa màng phổi không được khuyến nghị trong những trường hợp sau:
- Rò phế quản.
- Bệnh nhân đang trong tình trạng cấp cứu liên quan đến tim mạch.
- Tràn dịch đã kết tụ vách hóa một cách ổn định.
- Có các rối loạn liên quan đến huyết động.
- Bệnh nhân có các vấn đề về đông cứng máu.
Bệnh nhân cần chuẩn bị gì trước khi tiến hành rửa màng phổi?
Nhiều người bệnh thường cảm thấy bất an và không biết phải chuẩn bị như thế nào trước khi phẫu thuật rửa màng phổi. Để đảm bảo quá trình can thiệp hồi sức diễn ra suôn sẻ, các bác sĩ thường tận tình giải thích về tình trạng sức khỏe, quy trình thực hiện rửa màng phổi để bệnh nhân hiểu rõ hơn và chuẩn bị tinh thần.
Thông thường, việc sử dụng thuốc an thần được tiến hành khoảng một ngày trước thủ thuật. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện chụp X-quang và kiểm tra sức khỏe tổng quát trước khi thực hiện rửa màng phổi. Hình ảnh từ chụp X-quang sẽ hỗ trợ bác sĩ xác định vị trí cần thực hiện thủ thuật. Đồng thời, tại vùng được chọc rửa, bệnh nhân thường được gây tê để giảm cảm giác đau trong quá trình thực hiện thủ thuật.
Tìm hiểu thêm: Bệnh trĩ là gì? 3 cách chữa trĩ hiệu quả tại nhà
Các bước tiến hành rửa màng phổi
Thực hiện rửa màng phổi đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự cẩn thận trong quá trình thực hiện. Dưới đây là quy trình thực hiện rửa màng phổi:
Chuẩn bị
Bác sĩ chuyên khoa hô hấp là người thực hiện quy trình này. Để thực hiện rửa màng phổi cần chuẩn bị các dụng cụ sau:
- Troca và nòng có đường kính 1mm.
- Ống thông có đường kính phù hợp với nòng troca.
- Khoá 3 chạc hoặc bộ dây truyền chạc.
- Bơm tiêm các loại.
- Dây truyền dẫn dịch vào và ra.
- Bóng Ambu và oxy.
- Dung dịch rửa: NaCl 0,9% X 1000ml.
- Dung dịch kháng sinh: Noxyílex, Rifocin, Streptokinase, Chymotrypsin.
- Xylocain 2%, 5 ống.
- Depersolon 30mg, 5 ống.
- Adrenalin 10 mg, 5 ống.
- Atropin 1/4mg, 5 ống.
- Người bệnh cần được chỉ định uống thuốc an thần từ ngày trước và nhận được thông tin từ nhân viên y tế về mục tiêu và quy trình thủ thuật để họ có thể hợp tác.
Quá trình thực hiện
- Đặt người bệnh ở tư thế ngồi hoặc nằm như khi chọc hút dịch màng phổi, tay đưa lên phía trên đầu.
- Tiến hành kiểm tra lại tình trạng của người bệnh trước khi thực hiện thủ thuật.
- Xem phim X – quang để chọn đường chọc rửa và tránh nhầm lẫn.
- Tiến hành sát khuẩn vùng chọc bằng cồn iode 1,5%, sau đó là cồn 70 độ.
- Tiến hành gây tê vùng chọc thường ở khoang liên sườn (5 đường nách giữa) hoặc liên sườn (2 đường giữa đòn).
- Chọc kim và đưa ống thông vào khoang màng phổi, rút nòng và đẩy ống thông vào.
- Lắp khóa 3 chạc vào đốc ống thông.
- Kết nối dây chứa dung dịch rửa với một cành của khóa 3 chạc, và chạc còn lại nối với dây dẫn lưu dịch màng phổi.
- Dẫn lưu để lấy ra khoảng 200-300ml dung dịch màng phổi, sau đó từ từ đưa dịch rửa vào khoang màng phổi trong khoảng 10 – 15 phút. Đợi người bệnh thở 4 – 8 nhịp trước khi tháo dịch ra.
- Rửa cho đến khi nước ra trở nên trong.
- Đưa dung dịch chứa kháng sinh vào và rút troca. Sử dụng băng ép hoặc kẹp bằng agraf hoặc dính một mũi chỉ.
Theo dõi và xử trí sau khi tiến hành rửa màng phổi
Trong quá trình thực hiện rửa màng phổi, nếu bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng như ho nhiều, khó thở hoặc xuất hiện các dấu hiệu cường phế vị như thay đổi màu da, vã mồ hôi, da tái nhợt, chóng mặt, mất cảm giác, hoặc các biểu hiện như nôn mửa, nhịp tim giảm,… thì quá trình rửa màng phổi cần phải dừng lại ngay lập tức. Sau khi hoàn tất quá trình rửa màng phổi, người bệnh sẽ được theo dõi cận lâm sàng, bao gồm việc kiểm tra mạch, nhiệt độ, tình trạng hô hấp, huyết áp, cảm nhận đau ngực, lượng dịch bơm vào và lượng dịch hút ra từ khoang màng phổi ngay tại giường bệnh.
>>>>>Xem thêm: Đánh giá liệu pháp bổ trợ và liệu pháp thay thế trong điều trị ung thư
Có một số biến chứng có thể xảy ra sau quá trình rửa màng phổi, như:
- Shock do xylocain: Đây là phản ứng phụ của việc sử dụng xylocain, và cần phải kiểm soát kịp thời.
- Mạch chậm: Đôi khi có thể cần tiêm atropin 1⁄4 mg để điều chỉnh mạch huyết.
- Shock do đau: Nếu bệnh nhân gặp shock do đau, việc ngừng thực hiện thủ thuật, cung cấp oxy và kiểm soát tình trạng shock là cần thiết.
- Phù phổi cấp: Đây là một biến chứng có thể xảy ra sau thủ thuật rửa màng phổi.
- Tràn dịch màng phổi và tràn máu màng phổi: Hai tình trạng này cũng là những biến chứng tiềm ẩn có thể xảy ra sau khi thực hiện thủ thuật.
Tóm lại, rửa màng phổi là một thủ thuật giúp làm sạch màng phổi, loại bỏ máu, mủ và các chất cặn trong khoang màng phổi. Sau khi hoàn tất, biến chứng có thể xảy ra nên bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để theo dõi các dấu hiệu cảnh báo. Nếu có bất kỳ triệu chứng khó thở, nôn mửa hoặc bất kỳ dấu hiệu không bình thường nào khác, bệnh nhân cần thông báo ngay với nhân viên y tế để có biện pháp xử trí kịp thời.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể