Chẩn đoán và phác đồ điều trị tăng triglyceride

Tăng triglyceride trong máu vẫn là một thách thức lớn trong lâm sàng. Do đó, việc nghiên cứu về phác đồ điều trị tăng triglyceride trở thành một nhu cầu cấp bách.

Bạn đang đọc: Chẩn đoán và phác đồ điều trị tăng triglyceride

Triglyceride là một trong những chỉ số quan trọng đo lường lượng chất béo trong cơ thể và thường được liên kết với sức khỏe tim mạch. Việc tăng cao triglyceride có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe, từ rối loạn chuyển hóa đến nguy cơ bệnh tim mạch. Để kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ, phác đồ điều trị tăng triglyceride đóng vai trò quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về các biện pháp và liệu pháp hiện đại để quản lý vấn đề này một cách hiệu quả.

Nguyên nhân gây tăng triglyceride máu

Nguyên nhân gây tăng triglyceride máu từ yếu tố nguyên phát (di truyền) và thứ phát (mắc phải).

Trong số những nguyên nhân nguyên phát, tăng triglyceride máu nặng thường xuất phát từ di truyền, đặc biệt là khi có sự hiện diện của tình trạng tăng triglyceride máu có tính gia đình, một bệnh lý di truyền trội phổ biến chiếm tỷ lệ từ 1 – 2% đến 5 – 10% trong dân số. Các biến thể này bao gồm sự thiếu hụt enzyme LPL và/hoặc apo-CII, tổn thương do nhiễm sắc thể lặn ở thời thơ ấu và các rối loạn chức năng hiếm gặp của LPL.

Nguyên nhân gây bệnh và phác đồ điều trị tăng triglyceride 1

Tăng Triglyceride máu là khi nồng độ triglyceride đạt hoặc vượt qua mức ≥ 150mg/dl

Các nguyên nhân thứ phát của tăng triglyceride máu nặng có thể được phân loại thành “4-D”: Diseases (bệnh lý), Diet (chế độ ăn), Disorder of Metabolism (rối loạn chuyển hóa), và Drugs (thuốc). Các bệnh lý thường gặp gồm béo phì, đái tháo đường, suy giáp, lupus, hội chứng Cushing, nhiễm HIV, đa u tủy, và các bệnh thận liên quan. Thai kỳ cũng là một nguyên nhân thứ phát phổ biến. Chế độ ăn nhiều chất béo, lạm dụng rượu cũng góp phần làm tăng triglyceride máu. Ngoài ra, một số loại thuốc như estrogen, tamoxifen, glucocorticoids và các loại thuốc khác cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ triglyceride trong máu.

Chẩn đoán

Dấu hiệu

Tăng triglyceride máu nặng có thể xuất hiện các biểu hiện sau:

  • Da vàng phát ban: Đây là kết quả của việc triglyceride lớn bị tích tụ trong các tế bào dưới da, gây ra các vết sần vàng cam nhỏ với đáy hồng ban.
  • Nồng độ natri có thể giảm.
  • Nồng độ amylase có thể gần bình thường ở khoảng 50% bệnh nhân mắc viêm tụy cấp.

Xét nghiệm

Để chẩn đoán, xét nghiệm đo nồng độ triglyceride thường được tiến hành sau khi nhịn ăn trong khoảng 9 – 12 giờ (chỉ được uống nước).

Nguyên nhân gây bệnh và phác đồ điều trị tăng triglyceride 2

Xét nghiệm nồng độ triglyceride thường được nhịn ăn trong 9 – 12 giờ

Phác đồ điều trị tăng triglyceride

Phác đồ điều trị tăng triglyceride có thể được khuyến nghị để giảm nồng độ triglyceride cho người có triệu chứng và không có triệu chứng.

Mục tiêu

Triglyceride máu

Các phương pháp điều trị

  • Thay đổi lối sống;
  • Thuốc;
  • Điều trị khác.

Thay đổi lối sống

  • Giảm cân để đạt được chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 18,5 đến 22,9.
  • Ngưng hút thuốc lá.
  • Tăng cường hoạt động thể lực, duy trì ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Hạn chế lượng rượu uống hàng ngày (tối đa 20 – 30 g/ngày đối với nam giới và 10 – 20 g/ngày đối với phụ nữ).
  • Giảm lượng carbohydrate tiêu thụ mỗi ngày.
  • Sử dụng chất béo không bão hòa đa như dầu thực vật, dầu oliu (ngoại trừ dầu dừa và dầu cọ).
  • Giảm lượng đường đơn (glucose, fructose) và đường đôi (lactose, sucrose).

Thuốc

Thuốc Liều lượng Giảm TG Giảm LDL Thận trọng hoặc chống chỉ định
Fenofibrate 130 – 200 mg/ngày 41 – 53% 6 – 20% Suy gan, suy thận
Gemfibrozil 600 mg 2 lần/ngày 35 – 50% 10 – 15% Suy gan, suy thận
statin Giảm và thay đổi LDL càng nhiều thì giám triglyceride càng tốt 10 – 33% 20 – 60% Xơ gan mất bù, và bệnh thận ở giai đoạn cuối

Axit béo

Omega-3

2g 2 lần/ngày (840 mg DHA/EPA mỗi liều) 23 – 45% 4 – 49% Dị ứng với cá
Axit nicotinic 1 – 2 g/ngày, điều chỉnh liều từ liều thấp nhất 25 – 30% 10 – 25% Bệnh gan tiến triển, viêm loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch

Điều trị khác

Thường được xem xét để sử dụng trong phác đồ điều trị tăng triglyceride của các trường hợp viêm tụy cấp do tăng triglyceride nặng bao gồm:

  • Insulin;
  • Thay huyết tương;
  • Heparin.

Hướng dẫn điều trị

Nồng đồ triglyceride 150 – 199 mg/dL

Mục tiêu: Đạt được LDL-C trước, sau đó đến non-HDL [non-HDL = Cholesterol TP – HDL-C]. Mục tiêu về LDL-C và non-HDL có thể được xác định trong hướng dẫn điều trị rối loạn lipid máu (trong phạm vi khác).

Phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thay đổi lối sống;
  • Sử dụng thuốc.

Tìm hiểu thêm: Uống whey thay bữa sáng có được không?

Nguyên nhân gây bệnh và phác đồ điều trị tăng triglyceride 3
Phác đồ điều trị tăng triglyceride dùng nồng đồ triglyceride 150 – 199 mg/dL

Statin được ưu tiên trong các trường hợp bệnh nhân chưa đạt được mục tiêu về LDL-C. Khi mục tiêu về LDL-C và non-HDL đã được đạt, fibrate là lựa chọn hàng đầu trong điều trị tăng triglyceride máu.

Nồng độ trigiyceride 200 – 499 mg/dL

Mục tiêu là đạt được mức giảm của LDL-C, sau đó là non-HDL.

Cần tầm soát nguyên nhân thứ phát, bao gồm đái tháo đường, hội chứng thận hư, hội chứng chuyển hóa, suy thận, suy giáp; và các nguyên nhân mắc phải như nghiện rượu, hút thuốc lá, béo phì.

Phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thay đổi lối sống;
  • Sử dụng thuốc.

Statin cường độ cao được ưu tiên trong điều trị, vì nó không chỉ giảm LDL-C mà còn giảm triglyceride. Khi mức LDL-C đã đạt hoặc gần đạt mục tiêu, cân nhắc sử dụng thêm fibrate, niacin hoặc dầu cá để đạt mục tiêu về non-HDL, đặc biệt là đối với những người có HDL dưới 40 mg/dL và triglyceride trên 200 mg/dL. Khi mục tiêu về LDL-C và non-HDL đã đạt, fibrate là lựa chọn hàng đầu trong điều trị tăng triglyceride máu.

Nồng độ triglyceride >500 mg/dl

Mục tiêu là giảm triglyceride xuống dưới mức 500 mg/dL và giảm LDL-C đến mức phù hợp với nguy cơ tim mạch.

Cần tầm soát nguyên nhân gốc rối loạn lipid, bao gồm đái tháo đường, hội chứng thận hư, hội chứng chuyển hóa, suy thận, suy giáp; cũng như các nguyên nhân mắc phải như nghiện rượu, hút thuốc lá, béo phì.

Phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thay đổi lối sống;
  • Sử dụng thuốc: Fibrate, niacin hoặc omega-3 với mục tiêu hạ triglyceride và ngăn ngừa viêm tụy cấp.

Nguyên nhân gây bệnh và phác đồ điều trị tăng triglyceride 4

>>>>>Xem thêm: Cách lấy ráy tai ướt cho bé

Sử dụng thuốc fibrate, niacin hoặc omega-3

Cần kết hợp với statin khi LDL-C vẫn chưa đạt mục tiêu hoặc khi có bệnh lý tim mạch cấp tính như hội chứng mạch vành cấp, đột quỵ cấp, cơn thoáng cục bộ não, hoặc tắc động mạch ngoại biên cấp. Tuy nhiên, phương pháp điều trị này cần được cá nhân hóa. Quyết định bắt đầu liệu pháp với statin đơn hoặc phối hợp statin và fibrate cũng phụ thuộc vào sự tăng transaminases và bệnh lý xơ vữa động mạch như hội chứng vành cấp, bệnh mạch vành không cấp tính, hoặc bệnh mạch vành đã được điều trị bằng stent. Cần cẩn trọng khi kết hợp hai loại thuốc này vì có thể tăng nguy cơ tiêu cơ vân, đặc biệt khi sử dụng statin ở liều cao. Sự kết hợp giữa gemfibrozil và statin có thể tăng nguy cơ tiêu cơ vân lên cao hơn gấp 15 lần so với sự kết hợp giữa fenofibrate và statin, do đó không nên kết hợp statin và gemfibrozil.

Phác đồ điều trị tăng triglyceride đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến mỡ máu cao. Bằng cách sử dụng các loại thuốc như fibrate, axit béo omega-3, niacin, statin, và orlistat, chúng ta có thể kiểm soát hiệu quả nồng độ triglyceride trong máu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ theo chỉ định cụ thể.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *