Chỉ số khối lượng cơ thể phản ánh tình trạng sức khỏe như thế nào?

Các chỉ số khối lượng cơ thể giúp đánh giá tỷ lệ các thành phần cơ thể phản ánh tình trạng sức khỏe giúp bạn có thông tin về tỉ lệ cơ thể của mình. Từ đó có sự điều chỉnh trong dinh dưỡng, tập luyện và lối sống hàng ngày để có dáng hình cơ thể khỏe mạnh hơn.

Bạn đang đọc: Chỉ số khối lượng cơ thể phản ánh tình trạng sức khỏe như thế nào?

Chỉ số khối cơ thể (BMI – Body Mass Index) là một công cụ đánh giá tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao của một người. Nó có thể phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể của người đó, nhưng không phải lúc nào cũng là chỉ số chính xác để đánh giá sức khỏe một cách toàn diện.

Chỉ số khối lượng cơ thể là gì?

Để đo chỉ số khối lượng cơ thể chính xác, nên cân vào buổi sáng sau khi đi tiểu và trước khi ăn sáng. Cân nặng thường thay đổi trong ngày, thấp hơn buổi chiều và có thể giảm khi làm việc nặng vì mất nước qua mồ hôi.

Có một công thức đơn giản để ước lượng cân nặng lý tưởng:

  • Cân nặng lý tưởng = (Chiều cao (tính bằng cm) – 100) x 9 rồi chia cho 10.

Ví dụ, nếu bạn cao 170 cm, cách tính cân nặng lý tưởng của bạn sẽ là (170 – 100) x 9 rồi chia cho 10 = 63kg.

Đây chỉ là một ước lượng cơ bản và không cung cấp thông tin về cơ thể cụ thể của mỗi người. Các yếu tố khác như cấu trúc cơ thể, phần trăm mỡ, và cơ bắp cũng quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe.

Ngoài ra, để xác định mức cân nặng phù hợp, cũng có thể sử dụng chỉ số BMI (Body Mass Index – Chỉ số khối cơ thể):

  • BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao * Chiều cao) (đơn vị cm).

Chỉ số BMI giúp đánh giá tình trạng cân nặng của bạn dựa trên chiều cao và cân nặng, nhưng không xác định được sự phân bố mỡ cơ thể hay cơ bắp.

chi-so-khoi-luong-co-the-phan-anh-tinh-trang-suc-khoe-nhu-the-nao.webp

Một số chỉ số khối lượng cơ thể

Tuy nhiên, cần chú ý rằng chỉ số BMI cũng không phản ánh hoàn toàn về sức khỏe của bạn. Việc duy trì cân nặng ở mức vừa phải quan trọng để tránh tình trạng thừa cân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nhưng cũng không nên để cân nặng quá thấp, gây hậu quả đến sức khỏe và dinh dưỡng.

Cách đo chiều cao

Có hai phương pháp chính để đo chiều cao: Đo chiều cao đứng và đo chiều dài nằm. Cách thực hiện chi tiết như sau:

Đo chiều cao đứng: Đứng thẳng, không mang giày, đứng với lưng sát vào tường hoặc thiết bị đo. Gót chân, mông, đầu, và vai đều chạm vào bề mặt, duỗi thẳng và hướng nhìn thẳng về phía trước. Hai tay nằm thẳng theo cạnh mình. Người đo sẽ ghi nhận kết quả chiều cao ở dạng số centimet (cm) và có thể có số lẻ.

Tìm hiểu thêm: Hỏi đáp: Đã từng quan hệ rồi có tiêm HPV được không?

chi-so-khoi-luong-co-the-phan-anh-tinh-trang-suc-khoe-nhu-the-nao-1.webp
Chỉ số chiều cao cơ thể

Đo chiều dài nằm: Thường được sử dụng để đo chiều cao của trẻ nhỏ. Đặt trẻ nằm ngửa trên một bề mặt phẳng. Một người giữ đầu trẻ để mắt trẻ nhìn thẳng lên trần. Vị trí số 0 của thước được đặt sát vào đỉnh đầu của trẻ. Một người khác giữ gối trẻ thẳng và đưa thước áp sát vào gót chân. Lưu ý rằng gót chân phải tiếp xúc với bề mặt nằm ngang và bàn chân phải duỗi thẳng. Kết quả được ghi lại ở dạng số centimet (cm), có thể có số lẻ.

Cần lưu ý rằng việc đo chiều cao đứng và đo chiều dài nằm có thể chênh lệch từ 1 – 2cm. Điều này có thể làm thay đổi kết quả cụ thể vì cả hai phương pháp đo có sự chênh lệch nhất định.

Để đảm bảo độ chính xác, hãy tham khảo bảng đo chiều cao tương ứng với cách thức đo cụ thể. Điều này giúp xác định mức chiều cao chính xác hơn và quan trọng trong việc theo dõi sự phát triển cơ thể của bạn hoặc trẻ nhỏ.

Cách tính chỉ số BMI

Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một thước đo sức khỏe dựa trên khối cơ thể, giúp phân loại tình trạng cơ thể từ nhẹ cân, bình thường đến thừa cân và béo phì.

Công thức tính BMI như sau: BMI = Cân nặng / (Chiều cao)².

Trong công thức này, cân nặng được đo bằng kilogram và chiều cao tính bằng centimet. Chỉ số BMI mật thiết với tỷ lệ mỡ trong cơ thể, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ gầy hoặc béo.

  • Dưới 18.5: Gầy – mức độ gầy.
  • Từ 18.5 đến 24.99: Bình thường.
  • Từ 25 đến 29.99: Thừa cân mức độ 1.
  • Từ 30 đến 39.99: Thừa cân mức độ 2.
  • 40 trở lên: Thừa cân mức độ 3 – béo phì.

Mức độ gầy có thể được phân loại cụ thể dựa trên chỉ số BMI như sau:

  • Từ 17 đến 18.49: Gầy độ 1 – gầy nhẹ.
  • Từ 16 đến 16.99: Gầy độ 2 – gầy vừa.
  • Dưới 16: Gầy độ 3 – quá gầy.

chi-so-khoi-luong-co-the-phan-anh-tinh-trang-suc-khoe-nhu-the-nao-2.webp

>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân gây ra tình trạng rối loạn kinh nguyệt ở tuổi 17

Chỉ số BMI đánh giá mức độ gầy hoặc béo

Đây là các phân loại thông thường, nhưng cũng cần kết hợp với đánh giá khác như phần trăm mỡ cơ thể, sức khỏe tổng thể và cân nhắc các yếu tố khác như cấu trúc cơ thể hay lối sống. BMI không cung cấp thông tin chi tiết về sự phân phối mỡ trong cơ thể hay tỷ lệ mỡ thực sự, nhưng nó là một công cụ đơn giản để đánh giá tỷ lệ khối cơ thể so với chiều cao.

BMI thường được sử dụng để xác định tình trạng cơ thể từ gầy đến béo phì dựa trên phạm vi giá trị. Ngoài BMI, việc đánh giá sức khỏe cần kết hợp với các yếu tố khác như tỷ lệ mỡ cơ thể, sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp và mức độ hoạt động thể chất để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về tình trạng sức khỏe.

Bề dày lớp mỡ dưới da

Đo lường bề dày của lớp mỡ dưới da đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự tích trữ mỡ và xác định mức độ béo phì. Bề dày của lớp mỡ dưới da cung cấp thông tin về khối lượng mỡ dự trữ dưới da, từ đó cho phép đánh giá tổng lượng mỡ trong cơ thể.

Đo lường bề dày của lớp mỡ dưới da thường sử dụng các thiết bị chuyên dụng như compa Harpenden, compa Holtain, hoặc compa Lange. Trong số đó, compa Harpenden được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Với hai đầu tiếp xúc phẳng, có diện tích tiếp xúc đồng đều 1cm², compa này cũng trang bị một áp lực kế giúp duy trì áp lực đều khoảng 10 – 20 g/mm² khi compa tiếp xúc với da. Các vị trí thường được sử dụng để đo lớp mỡ dưới da bao gồm nếp gấp da cơ tam đầu, nếp gấp da cơ nhị đầu, vùng da dưới xương bả vai, và nếp gấp da mạn sườn…

Xem thêm:

  • Chỉ số BMI trẻ em có khác biệt gì so với người lớn?
  • Chỉ số BMI nữ và khả năng dự báo nguy cơ sức khỏe

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *