Động mạch chậu: Cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp

Bạn có biết động mạch chậu là gì và vai trò của nó trong cơ thể không? Động mạch chậu là những động mạch lớn nằm ở vùng chậu, có chức năng cung cấp máu cho các cơ quan trong và ngoài chậu, như bàng quang, tử cung, âm đạo, dương vật, tinh hoàn, đùi và chân. Ở bài viết dưới đây, Kenshin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin để hiểu rõ hơn về động mạch chậu trong, động mạch chậu ngoài và cách chăm sóc và bảo vệ động mạch chậu hiệu quả.

Bạn đang đọc: Động mạch chậu: Cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp

Động mạch chậu có hai loại chính là động mạch chậu trong và động mạch chậu ngoài, mỗi loại có những nhánh khác nhau để nuôi dưỡng các cơ quan khác nhau. Tuy nhiên động mạch chậu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý, gây ra các triệu chứng khó chịu và nguy hiểm cho sức khỏe. Do đó, việc chăm sóc và bảo vệ động mạch chậu là rất quan trọng. Kenshin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin cơ bản về cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp của động mạch chậu trong bài viết sau.

Động mạch chậu trong là gì?

Động mạch chậu trong là mạch máu lớn của xương chậu, đưa máu đến các bộ phận trong và ngoài khung chậu, các cơ quan sinh dục và phần giữa của đùi. Động mạch chậu trong phát triển từ nơi phân nhánh của động mạch chậu chung, nằm đối diện với khớp thắt lưng và tiếp tục theo hướng xuống bờ trên của hốc thần kinh tọa lớn, phân thành hai nhánh chính là nhánh trước và nhánh sau. Động mạch chậu trong nằm dưới niệu quản, trước tĩnh mạch chậu trong, xương thắt lưng cùng và cơ hình lê. Động mạch chậu trong nằm sau niệu quản, phía trước tĩnh mạch chậu trong, thân thắt lưng cùng và cơ hình lê.

Động mạch chậu: Cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp 1

Động mạch chậu trong cung cấp máu cho tử cung, ruột già và hậu môn

Động mạch chậu trong có nhiều nhánh phụ, bao gồm động mạch trực tràng trung, động mạch trực tràng dưới, động mạch hậu môn nội, động mạch bàng quang trên và dưới, động mạch cổ tử cung, động mạch âm hộ và động mạch chậu ngoài. Động mạch chậu trong kết thúc bằng cách phân nhánh thành hai nhánh cuối cùng là động mạch ruột non và động mạch chậu ngoài.

Động mạch chậu ngoài là gì?

Động mạch chậu ngoài cung cấp máu cho các cơ quan trong vùng chậu, bao gồm bàng quang, âm hộ, âm đạo, tử cung, buồng trứng và dây chằng buồng trứng ở phụ nữ; tinh hoàn, niệu đạo và dương vật ở nam giới. Động mạch chậu ngoài cũng cung cấp máu cho các cơ quan ngoài vùng chậu, bao gồm đùi và chân.

Động mạch chậu ngoài cũng bắt nguồn từ động mạch chậu chung, nhưng đi xuống bờ dưới của hốc thần kinh tọa lớn, chạy qua khớp hông và vào khoang đùi, nơi nó chia thành hai nhánh chính là động mạch đùi và động mạch chậu thắt lưng. Động mạch chậu ngoài có nhiều nhánh như: Động mạch đùi, động mạch chậu thắt lưng, động mạch mông dưới, động mạch trực tràng trên.

Động mạch chậu: Cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp

Động mạch chậu ngoài là một nhánh của động mạch chủ bụng

Các bệnh lý thường gặp của động mạch chậu

Các bệnh lý thường gặp của động mạch chậu bao gồm:

Xơ vữa động mạch

Xơ vữa động mạch là tình trạng tắc nghẽn hoặc hẹp động mạch do sự tích tụ của mỡ, cholesterol, canxi và các chất khác trên thành động mạch. Xơ vữa động mạch có thể gây giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và mô, dẫn đến các triệu chứng như đau cách hồi, đau chi dưới khi nằm, hoại tử hoặc loét chi, suy tim, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Xơ vữa động mạch có thể ảnh hưởng đến bất kỳ động mạch nào của cơ thể, nhưng đặc biệt nguy hiểm khi ảnh hưởng đến động mạch chậu, vì động mạch chậu cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng như tim, não, thận, gan, cơ quan sinh sản và chi dưới.

Xơ vữa động mạch chậu có thể được chẩn đoán bằng các phương pháp như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính, chụp phóng xạ, chụp động mạch hoặc nội soi. Xơ vữa động mạch chậu có thể được điều trị bằng các biện pháp như thay đổi lối sống, dùng thuốc, can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật.

Tìm hiểu thêm: F32 là bệnh gì? Những điều cần biết về bệnh trầm cảm

Động mạch chậu: Cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp 3
Xơ vữa động mạch là một tình trạng bệnh nguy hiểm

Viêm xơ hóa động mạch

Đây là tình trạng viêm mãn tính của động mạch, gây sự hình thành của các mảng xơ hóa trên thành động mạch. Viêm xơ hóa động mạch có thể gây tắc nghẽn hoặc vỡ động mạch, dẫn đến các biến chứng như xuất huyết, thiếu máu, hoại tử hoặc loét chi, đột quỵ hoặc bị nhồi máu cơ tim. Viêm xơ hóa động mạch là một dạng đặc biệt của xơ vữa động mạch, nhưng có một số đặc điểm khác biệt, như sự tham gia của các tế bào miễn dịch, sự sản sinh của các chất gây viêm, sự hình thành của các mảng xơ hóa có tính chất khác nhau và sự ảnh hưởng của các yếu tố di truyền.

Viêm xơ hóa động mạch có thể được chẩn đoán bằng các phương pháp tương tự như xơ vữa động mạch, nhưng cần có thêm các xét nghiệm máu, sinh thiết hoặc phân tích di truyền. Viêm xơ hóa động mạch có thể được điều trị bằng các biện pháp tương tự như xơ vữa động mạch, nhưng cần có thêm các loại thuốc kháng viêm, kháng miễn dịch hoặc kháng oxy hóa.

Bệnh Takayasu

Bệnh Takayasu là tình trạng viêm động mạch lớn, gây sự hẹp hoặc giãn của động mạch. Bệnh Takayasu có thể ảnh hưởng đến động mạch chậu, gây giảm lưu lượng máu đến chi dưới, cơ quan sinh sản, bàng quang, trực tràng và hậu môn. Các triệu chứng của bệnh Takayasu bao gồm đau đầu, mất cân bằng, mất thị lực, đau khớp, sốt, mệt mỏi, giảm cân và mạch yếu hoặc mất. Đây là một bệnh hiếm gặp, thường ảnh hưởng đến phụ nữ trẻ, có nguồn gốc không rõ, có thể liên quan đến các yếu tố miễn dịch, nhiễm trùng hoặc di truyền.

Bệnh Takayasu có thể được chẩn đoán bằng các phương pháp như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính, chụp phóng xạ, chụp động mạch, xét nghiệm máu, sinh thiết hoặc phân tích di truyền. Bệnh Takayasu có thể được điều trị bằng các biện pháp như dùng thuốc kháng viêm, kháng miễn dịch, can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật.

Cách chăm sóc và bảo vệ động mạch chậu

Để chăm sóc và bảo vệ động mạch chậu, bạn nên thực hiện những biện pháp sau đây:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đo huyết áp, đường huyết và cholesterol trong máu.
  • Ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo, đường và muối, tăng cường rau xanh, trái cây và chất xơ.
  • Duy trì việc tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày và 5 ngày trong tuần. Bạn có thể chọn những hoạt động phù hợp với khả năng của mình như đi bộ, đạp xe, bơi lội hoặc nhảy dây.
  • Bỏ hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
  • Nếu bị thừa cân hoặc béo phì, bạn cần phải giảm cân.
  • Tìm những cách lành mạnh để giải tỏa căng thẳng, như thiền, thở sâu, nghe nhạc hoặc nói chuyện với người thân.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc, đặc biệt là những thuốc liên quan đến tim mạch, tiểu đường, huyết áp hoặc cholesterol.
  • Chú ý đến những dấu hiệu bất thường ở chân như đau, mỏi, tê, lạnh, sưng, loét hoặc hoại tử và báo cho bác sĩ nếu có.

Động mạch chậu: Cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp 4

>>>>>Xem thêm: Mổ hạch ở cổ có nguy hiểm không? Lưu ý và các biến chứng sau mổ hạch

Nên thăm khám sức khỏe định kỳ tại các cơ quan y tế để phòng ngừa bệnh

Động mạch chậu là một bộ phận quan trọng của cơ thể, có vai trò cung cấp máu cho các cơ quan trong và ngoài chậu. Động mạch chậu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ, gây ra các bệnh lý ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bạn có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ và điều trị bệnh động mạch chậu mà Kenshin đã giới thiệu trong bài viết này để duy trì sức khỏe tốt hơn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *