Gãy xương chậu có nguy hiểm không? Gãy xương chậu là một loại gãy xương phức tạp và nguy hiểm, đòi hỏi sự chẩn đoán kỹ lưỡng kịp thời và điều trị chuyên khoa để ngăn ngừa các biến chứng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe của người bệnh.
Bạn đang đọc: Gãy xương chậu có nguy hiểm không?
Gãy xương chậu có nguy hiểm không? Gãy xương chậu là tình trạng mà một hoặc nhiều phần của xương chậu bị vỡ hoặc bị nứt do tác động mạnh từ tai nạn, rơi từ độ cao, hoặc các sự cố gây chấn thương lớn. Xương chậu là một trong những xương lớn và mạnh mẽ nhất trong cơ thể con người, nằm ở phía dưới của bụng và bao gồm hình dạng của hông và một số xương khác.
Gãy xương chậu là gì?
Gãy xương chậu là một vấn đề nghiêm trọng và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Trong tổng số các trường hợp gãy xương, gãy xương chậu chiếm tỷ lệ khoảng 1 – 2%, và điều này đặc biệt nguy hiểm vì xương chậu là một xương lớn và khiến cho việc gãy xảy ra thường gây ra nhiều chảy máu.
Nguyên nhân gãy xương chậu có thể bao gồm:
- Ngã: Đây thường là trường hợp gãy u ngồi hoặc gãy ngành cánh chậu khi người bị gãy ngã ngồi.
- Chấn thương: Tai nạn giao thông hoặc ngã từ độ cao xuống cũng có thể gây gãy xương chậu.
- Vận động quá mức: Đặc biệt thường xảy ra ở người tham gia thể thao hoặc luyện tập võ thuật.
Gãy xương chậu thường xảy ra khi có lực tác động mạnh vào xương. Có một số vị trí phổ biến mà gãy xảy ra trên xương chậu, bao gồm:
- Gãy khung xương chậu.
- Các triệu chứng tổn thương cơ quan trong khung chậu và ổ bụng, như rách, đứt niệu quản, vỡ bàng quang, tổn thương âm đạo, tử cung, vòi buồng trứng…
- Gãy thành chậu hoặc rìa chậu.
- Gãy ổ cối.
Người bệnh thường trải qua cơn đau đớn dữ dội ở vùng gãy, không thể co gấp đùi vào bụng. Việc chụp X – quang giúp xác định rõ hơn vị trí và loại gãy, ví dụ như gãy cung trước, cung sau, trật khớp mu, trật khớp cùng – chậu.
Đối với mỗi loại gãy xương chậu, triệu chứng và hậu quả có thể khác nhau, từ việc không đứng được đến đau nhiều trong khớp háng. Chụp X – quang thường dùng để xác định vị trí chính xác của gãy và xác nhận loại gãy cụ thể như gãy gai chậu trước trên và dưới, gãy dọc cánh chậu, gãy ụ ngồi và gãy ngang xương cụt.
Với tính chất nghiêm trọng của gãy xương chậu và các triệu chứng khác nhau, việc chẩn đoán và điều trị phải dựa vào từng trường hợp cụ thể và thường đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời và được chỉ định bởi các bác sĩ chuyên khoa.
Triệu chứng gãy xương chậu
Xương chậu là một trong những xương lớn nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ chính là nâng đỡ phần trên của cơ thể. Vì vậy, gãy xương chậu thường gây ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển của người bệnh, đồng thời có thể dẫn đến mất máu nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.
Tìm hiểu thêm: U thần kinh đệm bậc cao là gì? Phương pháp điều trị u thần kinh đệm bậc cao
Vì những nguy hiểm này, việc nhận diện gãy xương chậu càng sớm càng tốt. Thông thường, gãy xương chậu thường xảy ra do lực tác động cực kỳ mạnh và tùy thuộc vào vị trí của vết gãy, có thể có những triệu chứng nhất định:
Gãy khung chậu: Ngoài các dấu hiệu thông thường của gãy xương như đau mạnh và hạn chế vận động, người bệnh còn có thể trải qua tổn thương cho các cơ quan lân cận (trong khung chậu và ổ bụng) như rách, đứt niệu quản, niệu đạo, vỡ bàng quang, tổn thương âm đạo, tử cung, buồng trứng ở phụ nữ… X – quang thẳng và nghiêng có thể hiển thị gãy cung trước, cung sau, trật khớp mu hoặc trật khớp cùng-chậu.
Gãy thành chậu, rìa chậu: Những người gãy xương chậu ở vị trí này thường không thể co gấp đùi vào bụng và trải qua đau đớn mạnh ở vùng bị gãy. X – quang thường cho thấy các dạng gãy như gãy gai chậu trước trên và dưới, gãy theo cánh chậu, gãy ụ ngồi, gãy ngành ngồi – chậu hoặc gãy ngang xương cụt…
Gãy ổ cối: Triệu chứng thường bao gồm đau mạnh ở khớp háng, không thể đứng hoặc di chuyển khớp háng. X – quang thường phát hiện vị trí gãy ở rìa trên hoặc dưới ổ cối, gãy đáy ổ cối…
Những triệu chứng và hậu quả của gãy xương chậu có thể đa dạng, và việc chẩn đoán chính xác cần phải dựa trên từng trường hợp cụ thể. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về gãy xương chậu, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế và chẩn đoán từ các chuyên gia là cực kỳ quan trọng để đảm bảo điều trị được tiến hành kịp thời và chính xác.
Gãy xương chậu có nguy hiểm không?
Gãy xương chậu là một trong những loại gãy xương đặc biệt nguy hiểm và phức tạp, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
Tổn thương xương khớp nghiêm trọng: Gãy xương chậu thường ảnh hưởng trực tiếp đến khu vực khung chậu, có thể gây trật khớp mu và gãy cánh xương cùng, gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các phần khớp xương.
>>>>>Xem thêm: Oresol cho trẻ em: Cách dùng và lưu ý khi sử dụng tại nhà
Hệ tiết niệu bị ảnh hưởng: Vùng gần xương chậu và bên trong xương chậu có hệ thống hệ tiết niệu. Khi xảy ra gãy xương chậu, hệ tiết niệu có thể bị tổn thương, đặc biệt là niệu đạo và bàng quang, gây ra hậu quả nguy hiểm.
Tổn thương cơ quan sinh dục: Xương chậu bao bọc các cơ quan sinh dục bên trong. Gãy xương chậu có thể gây tổn thương đáng kể cho các cơ quan này.
Ảnh hưởng hệ thống trực tràng: Hệ thống trực tràng nằm gần khu vực chậu, khi bị gãy xương chậu, hệ thống này có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm cho sức khỏe.
Tổn thương cơ quan ổ bụng: Gãy xương chậu có thể gây tổn thương cho các cơ quan trong ổ bụng, như gan hoặc tá tràng, đây là tỷ lệ chiếm khoảng 17%.
Do những hậu quả nghiêm trọng này, gãy xương chậu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và thậm chí gây nguy cơ tử vong. Vì vậy, khi gặp sự cố này, người nhà cần ngay lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế, bệnh viện uy tín, có chuyên khoa Cơ xương khớp để nhận được điều trị kịp thời, tránh được các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
Qua quá trình thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm và chẩn đoán chuyên sâu như siêu âm, chụp X – quang, các chuyên gia y tế sẽ xác định chính xác vị trí, mức độ gãy và tác động của gãy xương chậu lên các cơ quan trong cơ thể. Từ đó, họ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất cho tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể