Viêm túi lệ (dacryocystitis) là tình trạng viêm ở túi lệ. Túi lệ chứa nước mắt từ bề mặt của mắt và thông qua ống lệ, nước mắt được dẫn xuống mũi. Khi túi lệ bị viêm, có thể do tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng, viêm sưng và gây đau, đỏ, và có thể có mủ. Tắc nghẽn ở ống lệ có thể gây nguy cơ nhiễm trùng, gây biến chứng nguy hiểm.
Bạn đang đọc: Nguyên nhân gây viêm túi lệ
Tình trạng viêm túi lệ có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và người lớn sau độ tuổi 40. Nguyên nhân có thể bao gồm các vấn đề bẩm sinh ở ống lệ, viêm mũi, viêm niêm mạc mũi, chấn thương mắt hoặc mũi, cũng như một số bệnh khác có thể gây tắc nghẽn hoặc viêm ở khu vực túi lệ.
Contents
Viêm túi lệ là gì?
Viêm túi lệ xảy ra khi có sự viêm ở túi lệ và ống lệ, hai phần của hệ thống dẫn nước mắt từ bề mặt nhãn cầu xuống khoang mũi.
Cơ thể sản xuất nước mắt liên tục để duy trì độ ẩm và bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn. Khi nước mắt cũ và bụi bẩn tích tụ, chúng sẽ chảy qua các lỗ nhỏ dưới mí mắt (gọi là puncta), sau đó dẫn vào túi lệ và cuối cùng theo ống lệ chảy về phía sau mũi. Tuy nhiên, khi nước mắt không thể dẫn trôi xuống mũi mà thay vào đó tích tụ lại ở túi lệ do tắc tuyến lệ (tắc nghẽn lệ đạo), đây tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây ra viêm và nhiễm trùng túi lệ.
Viêm túi lệ có thể được phân loại thành hai loại chính: Viêm cấp tính và viêm mãn tính. Viêm túi lệ cấp tính thường bắt đầu đột ngột và có thể gây ra các triệu chứng nặng như đỏ, sưng và đau vùng quanh mắt. Trong khi đó, viêm túi lệ mãn tính thường xuất hiện trong thời gian dài và thường cần can thiệp phẫu thuật để điều trị hoàn toàn.
Nguyên nhân gây viêm túi lệ
Bệnh viêm túi lệ có thể phát sinh ở mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở trẻ sơ sinh và người lớn trên 40 tuổi.
Ở trẻ sơ sinh, nguyên nhân thường gây viêm túi lệ là các vấn đề bẩm sinh ở lệ đạo như tắc nghẽn lệ đạo. Trong khi đó, viêm túi lệ ở người lớn có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau như:
- Viêm xoang.
- Sự áp lực trong mũi.
- Chấn thương ở mũi hoặc mắt.
- Polyp trong mũi.
- Sự hiện diện của khối u trong xoang hoặc đường mũi.
- Dị vật bên trong lệ đạo.
- Các vi khuẩn gây viêm túi lệ có thể đa dạng, từ vi khuẩn gram dương như Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae đến vi khuẩn gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Proteus và cả vi khuẩn kị khí như Propionibacterium acnes.
- Lịch sử phẫu thuật mũi hoặc xoang.
- Mắc các bệnh ung thư.
Tìm hiểu thêm: Phản xạ Bainbridge và cơ chế điều hòa nhịp tim
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Lệch vách ngăn mũi, gây ra sự không cân đối giữa hai lỗ mũi.
- Viêm niêm mạc mũi.
- Sưng tụ cấu trúc xương bên trong mũi, ảnh hưởng đến khả năng lọc và làm ẩm không khí khi hít thở.
Triệu chứng viêm túi lệ
Các triệu chứng của viêm túi lệ thể hiện khác nhau ở từng người bệnh, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm.
Viêm túi lệ cấp tính thường có những biểu hiện như sau:
- Cảm giác đau, nóng, sưng đỏ ở vùng gần túi lệ (gần khóe mắt). Đau nhức có thể tăng lên khi di chuyển mắt.
- Chảy nước mắt sống, có thể kèm theo chảy mủ hoặc không.
- Có thể gặp phải cảm giác sốt.
- Trong những trường hợp nặng, viêm túi lệ cấp tính có thể gây áp xe túi lệ, làm mủ tràn ra bên ngoài da hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng khác.
Tuy nhiên, các triệu chứng của viêm túi lệ mãn tính thường ít nghiêm trọng hơn và không thường xuất hiện đột ngột như trong trường hợp cấp tính. Người bệnh có thể gặp khó chịu ở vùng khóe mắt trong thời gian dài, hay gặp tình trạng chảy nước mắt và tiết gỉ mắt, nhưng không thường gặp sốt và sưng túi lệ.
Chẩn đoán và điều trị tình trạng viêm túi lệ
So với các bệnh mắt khác, việc chẩn đoán viêm túi lệ tương đối đơn giản. Bác sĩ thường bắt đầu bằng việc kiểm tra bệnh sử và quan sát các biểu hiện bên ngoài của mắt như sưng hoặc đỏ. Việc áp lực lên túi lệ để xác định có mủ chảy ra hay không cũng được thực hiện. Nếu có dấu hiệu mủ, mẫu mủ sẽ được lấy để kiểm tra loại vi khuẩn có trong đó. Đôi khi, bác sĩ sử dụng “dye disappearance test” để hỗ trợ chẩn đoán. Bằng cách áp dụng một loại thuốc nhuộm đặc biệt (thường có màu vàng) vào góc mắt, bác sĩ có thể đánh giá lệ đạo. Nếu mắt khỏe mạnh, thuốc nhuộm sẽ nhanh chóng biến mất. Ngược lại, nếu lệ đạo bị tắc nghẽn, thuốc nhuộm sẽ tồn tại lâu hơn. Phương pháp này không chỉ giúp kiểm tra tình trạng tắc nghẽn mà còn xác định được phần nào hoặc toàn bộ lệ đạo bị tắc nghẽn.
Một số triệu chứng của viêm túi lệ có thể bị nhầm lẫn với các bệnh về mắt khác. Do đó, trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ cũng tập trung vào việc phân biệt các biểu hiện này với các tình trạng như viêm kết mạc, u túi lệ hoặc áp xe túi lệ.
Viêm túi lệ cấp tính, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể tiến triển thành viêm túi lệ mãn tính. Đặc biệt ở trẻ sơ sinh, tình trạng viêm có thể lan sang hốc mắt, tạo ra những vấn đề nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng như:
- Áp xe não.
- Viêm màng não.
- Nhiễm trùng máu.
>>>>>Xem thêm: Các dấu hiệu và cách vệ sinh tai khi bị thủng màng nhĩ ở trẻ
Để điều trị viêm túi lệ cấp tính, việc sử dụng kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn gây nhiễm trùng là phương pháp chính. Thông thường, việc điều trị sẽ bao gồm việc uống kháng sinh. Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải tiêm thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch. Ngoài việc sử dụng kháng sinh, cũng có thể kết hợp với việc sử dụng thuốc giảm phù và giảm đau để giảm nhẹ các triệu chứng do tắc nghẽn lệ đạo gây ra.
Đối với trẻ nhỏ, bác sĩ có thể thực hiện việc thao tác nhẹ nhàng đối với vùng túi lệ và kê đơn thuốc nhỏ mắt chứa kháng sinh để điều trị viêm túi lệ. Trong trường hợp không có sự cải thiện, thì phương pháp rửa và thông lệ đạo có thể được áp dụng.
Trường hợp viêm túi lệ mãn tính thì cần phải thực hiện thủ thuật thông lệ đạo. Quá trình này giúp xử lý tắc nghẽn ở ống lệ mũi, khôi phục sự lưu thông của nước mắt, loại bỏ mủ và giảm viêm. Nếu việc thủ thuật không mang lại hiệu quả mong muốn, thì có thể cần phải thực hiện phẫu thuật cắt bỏ túi lệ.
Đây là một căn bệnh nguy hiểm và cần phải có sự can thiệp chuyên nghiệp từ lĩnh vực y tế. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí có thể ảnh hưởng đến tính mạng. Do đó, quan trọng khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh là nên đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị.
Xem thêm: Tắc lệ đạo bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị bệnh
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể