Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới. Trong đó, bệnh mạch vành là tình trạng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng xơ vữa, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến tim. Thủ thuật đặt stent mạch vành là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh mạch vành. Thủ thuật này giúp mở rộng lòng động mạch vành bị hẹp, cải thiện lưu lượng máu đến tim và giảm các triệu chứng của bệnh.
Bạn đang đọc: Stent mạch vành có những loại nào? Chỉ định và biến chứng có thể gặp khi đặt stent
Bệnh mạch vành là một trong những bệnh tim mạch nguy hiểm nhất, xảy ra khi các động mạch vành – những mạch máu cung cấp máu cho tim – bị hẹp hoặc tắc nghẽn bởi mảng xơ vữa. Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu máu cơ tim, biểu hiện bằng các triệu chứng như đau ngực, khó thở, mệt mỏi,… và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thậm chí tử vong. Để điều trị bệnh mạch vành, có nhiều phương pháp khác nhau như dùng thuốc hay phẫu thuật. Hiện nay thủ thuật đặt stent mạch vành là một phương pháp điều trị can thiệp ít xâm lấn, ngày càng được ứng dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao. Ngay sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ thuật đặt stent mạch vành.
Contents
Các loại stent trong y khoa
Stent là một cuộn dây kim loại nhỏ được đặt trong động mạch hoặc tĩnh mạch để giữ cho nó mở. Stent thường được sử dụng để điều trị bệnh động mạch vành, là tình trạng các động mạch đưa máu đến tim bị hẹp lại.
Có hai loại stent chính: Stent bare-metal (BMS) và stent phủ thuốc (DES). BMS được làm bằng kim loại thép không gỉ, trong khi DES được phủ bằng thuốc giúp ngăn ngừa động mạch bị hẹp lại.
Stent kim loại trần (BMS)
Stent kim loại trần (BMS) là một ống lưới nhỏ được làm từ dây kim loại mỏng, thường là thép không gỉ, được đặt vào động mạch hoặc tĩnh mạch bị hẹp để giúp nó mở. BMS là một phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh động mạch vành (CAD), tình trạng các động mạch dẫn máu đến tim bị thu hẹp do tích tụ mảng bám.
Hoạt động của stent kim loại trần (BMS): Trong một thủ thuật gọi là nong mạch vành qua da (PCI), một ống mỏng linh hoạt (ống thông) được đưa vào động mạch ở bẹn hoặc cánh tay và di chuyển đến vị trí bị hẹp. Sau đó, một bóng nhỏ được luồn qua ống thông đến vị trí bị hẹp. Bóng được thổi phồng lên để đẩy mảng bám vào thành động mạch, giúp mở rộng lòng mạch. Sau đó, stent kim loại trần được đặt vào vị trí và bóng xẹp xuống. Stent sẽ giữ cho động mạch hoặc tĩnh mạch được mở rộng.
Ưu điểm của stent kim loại trần (BMS):
- Hiệu quả trong việc mở các động mạch bị hẹp: BMS hiệu quả trong việc mở các động mạch bị hẹp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
- Độ bền: BMS thường có độ bền cao và có thể tồn tại trong nhiều năm.
- Chi phí thấp hơn: BMS thường có giá thành thấp hơn so với stent phủ thuốc (DES).
Rủi ro của stent kim loại trần (BMS):
- Tái hẹp: Nguy cơ tái hẹp (động mạch bị hẹp lại) cao hơn với BMS so với DES.
- Huyết khối: BMS có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong stent, dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ.
Stent phủ thuốc (DES)
Stent phủ thuốc (DES) là một ống lưới nhỏ được làm từ dây kim loại mỏng, tương tự như stent kim loại trần (BMS), nhưng được phủ một lớp thuốc lên bề mặt. Lớp thuốc này giúp ngăn ngừa sự phát triển của mô sẹo bên trong stent, làm giảm nguy cơ tái hẹp (hẹp lại) động mạch hoặc tĩnh mạch sau khi đặt stent. Có hai loại stent phủ thuốc chính:
- Stent phủ Sirolimus: Loại stent này được phủ một lớp thuốc Sirolimus, giúp ức chế sự phát triển của tế bào cơ trơn mạch máu, là tế bào có thể gây ra sự tái hẹp.
- Stent phủ Paclitaxel: Loại stent này được phủ một lớp thuốc Paclitaxel, cũng giúp ức chế sự phát triển của tế bào cơ trơn mạch máu.
Hoạt động của stent phủ thuốc (DES): DES được đưa vào động mạch hoặc tĩnh mạch bằng cách sử dụng quy trình tương tự như stent kim loại trần (BMS). Sau khi đặt stent, thuốc sẽ được giải phóng từ từ vào thành mạch máu trong một thời gian nhất định, giúp ngăn ngừa sự phát triển của mô sẹo và giữ cho động mạch hoặc tĩnh mạch mở rộng.
Ưu điểm của stent phủ thuốc (DES):
- Giảm nguy cơ tái hẹp: DES hiệu quả hơn BMS trong việc giảm nguy cơ tái hẹp động mạch hoặc tĩnh mạch.
- Hiệu quả lâu dài: DES có thể mang lại hiệu quả lâu dài hơn BMS.
Rủi ro của stent phủ thuốc (DES):
- Huyết khối: DES có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong stent, dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ.
- Tốn kém hơn: DES thường có giá thành cao hơn so với BMS.
Những trường hợp nên được chỉ định đặt stent?
Việc đặt stent mạch vành là một quyết định y khoa được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, và thường được thực hiện trong các trường hợp cụ thể sau:
- Hẹp động mạch vành: Đây là tình trạng các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp lại. Hẹp động mạch vành có thể gây ra đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Bệnh van tim: Stent có thể được sử dụng để sửa chữa các van tim bị hẹp hoặc bị rò rỉ.
- Bệnh động mạch ngoại biên: Đây là tình trạng các động mạch ở chân hoặc tay bị hẹp lại. Bệnh động mạch ngoại biên có thể gây ra đau khi đi bộ, loét da và hoại tử chi.
- Bệnh thận: Stent có thể được sử dụng để mở rộng các động mạch dẫn đến thận.
Chống chỉ định đặt stent:
- Dị ứng với stent: Một số người dị ứng với kim loại hoặc thuốc được sử dụng trong stent.
- Chảy máu: Nếu bạn đang bị chảy máu, đặt stent có thể làm tăng nguy cơ chảy máu thêm.
- Nhiễm trùng: Nếu bạn đang bị nhiễm trùng, đặt stent có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thêm.
Các biến chứng có thể gặp sau khi đặt stent mạch vành là gì?
Tuy ít xâm lấn hơn phẫu thuật bắc cầu, đặt stent mạch vành vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Tái hẹp trong stent
Tái hẹp trong stent là tình trạng động mạch vành được điều trị bằng stent bị hẹp lại sau một thời gian. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm: Tăng sinh mô, huyết khối, viêm. Theo thống kê: Tỷ lệ tái hẹp trong stent phủ thuốc là khoảng 5% và tỷ lệ tái hẹp trong stent thường là khoảng 10 – 20% sau 5 năm.
Tắc trong stent do cục máu đông
Sau khi tiến hành xong thủ thuật, bệnh nhân vẫn có thể gặp tình trạng xuất hiện các cục máu đông trong stent. Những cục máu đông này có nguy cơ gây nhồi máu cơ tim. Vì thế bạn cần sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu theo chỉ định của bác sĩ.
Chảy máu
Thông thường, sau khi đặt stent mạch vành, bệnh nhân chỉ bị một vết bầm tím ở vùng đùi hoặc cánh tay nơi đặt ống; tuy nhiên, sẽ có trường hợp bị chảy máu nghiêm trọng xảy ra và có thể phải truyền máu hoặc phải thực hiện các phẫu thuật cầm máu.
Ngoài ra, có một số biến chứng ít gặp:
- Bong tróc stent: Stent có thể bong ra khỏi thành mạch máu, gây tắc nghẽn mạch máu.
- Tổn thương mạch máu: Quá trình đặt stent có thể làm tổn thương mạch máu, dẫn đến hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu.
- Suy thận: Thuốc cản quang được sử dụng trong quá trình đặt stent có thể gây ra suy thận ở một số người.
Tìm hiểu thêm: Tinh dầu tràm có đuổi muỗi không? Lưu ý khi dùng dầu tràm đuổi muỗi
Chăm sóc sau khi thực hiện đặt stent
Trường hợp quá trình tiến hành đặt thủ thuật thành công, bệnh nhân sẽ được nghỉ ngơi và bác sĩ sẽ theo dõi tại giường bệnh và điều chỉnh thuốc sao cho phù hợp.
Bệnh nhân có thể làm việc bình thường sau 1 tuần kể từ đặt stent mạch vành. Việc nghỉ ngơi tránh làm việc quá sức, chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, uống đủ nước sẽ giúp bệnh nhân nhanh hồi phục hơn.
Hãy ngay lập tức liên hệ bác sĩ nếu gặp dấu hiệu bất thường nào dưới đây:
- Tình trạng sưng hoặc chảy máu vùng đâm kim và đặt dụng cụ đường vào mạch máu.
- Bị nhiễm trùng như: Đỏ tấy, sưng, tiết dịch hoặc hành sốt.
- Bạn bị đau ngực hoặc khó thở.
Đa số bệnh nhân cần phải dùng thuốc kết tập tiểu cầu kép ít nhất trong 1 năm. Sau 1 năm, bệnh nhân sẽ được tái khám và bác sĩ sẽ chỉ định những liệu pháp tiếp theo. Do đó trong thời gian sử dụng thuốc, bệnh nhân không được tự ý ngừng uống thuốc hay thay đổi thuốc.
>>>>>Xem thêm: Trẻ bị đau răng uống thuốc gì? Phòng tránh đau răng như thế nào?
Bài viết trên đã cung cấp những điều bạn nên biết về thủ thuật đặt stent mạch vành. Với vai trò quan trọng trong điều trị bệnh mạch vành và cấp cứu nhồi máu cơ tim, thủ thuật đặt stent mạch vành ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, bạn nên khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường tim mạch, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao như người cao tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, người có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, béo phì, ít vận động,…
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể