Xương chậu nằm ở đâu và đóng vai trò gì trong cơ thể?

Xương chậu đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xương của cơ thể. “Xương chậu nằm ở đâu? Chức năng và nhiệm vụ của xương chậu là gì?”… Đây là những điều mà nhiều người quan tâm và muốn hiểu rõ hơn. Dưới đây, bài viết của Kenshin sẽ cung cấp câu trả lời cho những thắc mắc này.

Bạn đang đọc: Xương chậu nằm ở đâu và đóng vai trò gì trong cơ thể?

Hệ thống xương chậu đảm nhận trách nhiệm nâng đỡ toàn bộ cơ thể và được xem như “sợi dây” kết nối chặt chẽ giữa cột sống và xương đùi. Với vai trò quan trọng như vậy, các vấn đề đau ở khu vực xương chậu ở nam giới có thể tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống và tác động đến khả năng sinh sản. Hãy cùng tìm hiểu xương chậu nằm ở đâu và những phương pháp chăm sóc cũng như hỗ trợ trị liệu cho vùng xương chậu này.

Xương chậu nằm ở đâu?

Xương chậu nằm ở đâu? Xương chậu hay còn được biết đến là xương dẹt, chiếm diện tích lớn nhất trong cấu trúc xương của cơ thể con người. Xương chậu có hình dạng như cánh quạt, bao gồm 4 bờ, 2 mặt và 4 góc, được tạo thành bởi sự kết hợp của 3 xương: xương cánh chậu ở phía trên, xương mu ở phía trước, và xương ngồi ở phía sau.

Xương chậu nằm ở đâu và đóng vai trò gì trong cơ thể? 1

Xương chậu nằm ở đâu?

Xương chậu nằm ở vị trí cuối cùng của cột sống thắt lưng, bao quanh phía dưới thắt lưng. Ở góc độ khác, xương chậu nằm ở trên phần xương đùi, tạo thành sự liên kết với xương hông và phần đầu xương đùi. Vùng xương chậu bao gồm diện tích từ phía xương mu đến bên, đùi và quanh hông, nằm dưới eo và bao trọn vùng hông kết hợp với đùi.

Cấu tạo 2 mặt của xương chậu

Bề ngoài của xương chậu có cấu trúc như sau: Ở trung tâm là ổ cối khớp nối với xương đùi. Xung quanh ổ cối là vành ổ cối liên kết với khuyết ổ cối. Ở phía dưới của ổ cối, có một lỗ bịt có hình vuông hoặc tam giác. Phía sau của ổ cối là xương ngồi, phía trước là xương mu, và phía trên là xương cánh chậu lõm vào để tạo thành hố chậu. Trong hố chậu, có 3 diện tiếp xúc với cơ mông. Mặt bên trong của xương chậu bao gồm 1 gờ nhô lên chia mặt sau thành 2 phần:

  • Phần trên bao gồm lồi chậu với phía sau là diện nhĩ.
  • Phần dưới gồm diện vuông và lỗ bịt.

Cấu tạo 4 bờ của xương chậu

  • Bờ trên của xương chậu, hay còn gọi là mào chậu, bắt đầu từ gai chậu trước trên và kết thúc ở gai chậu sau trên. Hình dạng của nó có dạng cong theo hình chữ S, mỏng ở giữa và dày hơn ở phía trước và phía sau.
  • Bờ dưới, hay còn gọi là ngành ngồi, được hình thành bởi xương ngồi và xương mu.
  • Bờ trước của xương chậu lồi lõm từ trên xuống dưới, với sự hình thành của gai chậu trước trên, gai chậu trước dưới, diện lược, mào lược và gai mu (củ mu).
  • Bờ sau của xương chậu cũng có hình dạng lồi lõm từ trên xuống dưới, gồm gai chậu sau trên, gai chậu sau dưới, khuyết ngồi lớn, khuyết ngồi bé, ụ ngồi và gai ngồi.

Cấu tạo 4 góc của xương chậu

  • Góc trước trên của xương chậu tương ứng với gai chậu trước trên.
  • Góc sau trên của xương chậu tương ứng với gai chậu sau trên.
  • Góc trước dưới của xương chậu tương ứng với gai mu (củ mu).
  • Góc sau dưới của xương chậu tương ứng với ụ ngồi.

Xương chậu đóng vai trò gì trong cơ thể?

Khi biết vị trí xương chậu nằm ở đâu thì ta cũng có thể coi cơ thể như một căn nhà, xương chậu có thể được xem như là nền móng của căn nhà đó. Là bộ phận lớn nhất trong hệ thống xương của cơ thể con người, xương chậu kết nối cột sống với xương đùi và phân phối trọng lượng cơ thể đồng đều từ đỉnh đầu xuống thắt lưng. Đây là một yếu tố quan trọng giúp duy trì sự ổn định và hỗ trợ cả cơ thể, vì vậy nó được coi như “chìa khóa” giữ gìn sức khỏe. Xương chậu có những chức năng cơ bản và phụ như sau:

Chức năng chính

Xương chậu giúp nâng đỡ trọng lượng của phần thân trên khi cơ thể ngồi và đứng, chuyển hóa trọng lượng từ khung xương trục xuống khung ruột thừa dưới khi thực hiện các hoạt động như đứng, chạy nhảy, và các hoạt động phần dưới cơ thể khác. Đồng thời, xương chậu còn giúp duy trì sự cân bằng và chịu được lực của các cơ vận động và tư thế mạnh.

Xương chậu nằm ở đâu và đóng vai trò gì trong cơ thể? 2

Xương chậu giúp nâng đỡ trọng lượng của phần thân trên khi cơ thể ngồi và đứng

Vai trò này còn được xem là một điểm tiến hóa quan trọng, đóng góp vào việc khiến con người trở thành một trong những động vật bậc cao so với các loài động vật khác.

Chức năng phụ

  • Chứa và bảo vệ nội tạng vùng chậu, bao gồm phần dưới của đường tiết niệu và che chở các cơ quan sinh sản bên trong.
  • Xương chậu còn gắn kết các cơ quan sinh sản bên ngoài và các cơ và màng liên quan.
  • Đối với phụ nữ, xương chậu có đặc trưng là rộng và nông, tạo hình dáng giống thau rửa mặt, bao phủ các cơ quan nội tạng như tử cung, buồng trứng, đường ruột, bàng quang. Trong thai kỳ, xương chậu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thai nhi.
  • Khi xương chậu bị giãn, có thể khiến tử cung và đường ruột bị đẩy xuống sâu hơn so với tình trạng bình thường, dẫn đến phình bụng dưới và cản trở tuần hoàn máu vùng xương chậu, gây ra các tình trạng phổ biến như: Đau bụng kinh, lạnh bụng, và són tiểu.

Các phương thức chăm sóc và hỗ trợ trị liệu vùng xương chậu

Dưới đây là một số dấu hiệu bất thường ở xương chậu:

  • Đau vùng chậu: Đau vùng chậu là triệu chứng phổ biến nhất của các vấn đề ở xương chậu. Đau có thể âm ỉ, nhói hoặc dữ dội và có thể xảy ra thường xuyên hoặc chỉ thỉnh thoảng.
  • Tình trạng sưng hoặc đỏ: Sưng hoặc đỏ ở vùng chậu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Cảm giác tê hoặc ngứa ran: Tê hoặc ngứa ran ở vùng chậu có thể là dấu hiệu của tổn thương dây thần kinh.
  • Khó đi tiểu: Khó đi tiểu có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc tiêu hóa.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu âm đạo bất thường, chẳng hạn như: Chảy máu giữa các kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi mãn kinh, có thể là dấu hiệu của một vấn đề về tử cung hoặc buồng trứng.

Tìm hiểu thêm: Rùng mình là gì? Làm thế nào để hết rùng mình?

Xương chậu nằm ở đâu và đóng vai trò gì trong cơ thể? 3
Khó đi tiểu có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc tiêu hóa

Có nhiều phương pháp trị liệu và chăm sóc vùng chậu có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng. Những kỹ thuật thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như: Ibuprofen hoặc acetaminophen, có thể giúp giảm đau tạm thời. Thuốc kê đơn, chẳng hạn như: Opioid, có thể cần thiết cho đau nặng hơn.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và sức chịu đựng của các cơ vùng chậu, cải thiện khả năng vận động và giảm đau. Các bài tập vật lý trị liệu thường bao gồm các bài tập cơ sàn chậu, bài tập kéo giãn và bài tập tăng cường.
  • Các kỹ thuật thư giãn: Các kỹ thuật thư giãn, chẳng hạn như Yoga, thiền và liệu pháp nhận thức hành vi. Những phương pháp này có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng, góp phần giảm đau vùng chậu.
  • Kích thích điện: Kích thích điện, chẳng hạn như kích thích dây thần kinh điện qua da (TENS), có thể giúp giảm đau bằng cách kích thích các dây thần kinh ở vùng chậu.
  • Kỹ thuật châm cứu: Châm cứu là một phương pháp y học cổ truyền Trung Quốc sử dụng các kim nhỏ để kích thích các điểm áp lực trên cơ thể. Châm cứu có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng ở vùng xương chậu.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng nghiêm trọng hơn ở vùng chậu, chẳng hạn như gãy xương chậu hoặc sa tử cung.

Xương chậu nằm ở đâu và đóng vai trò gì trong cơ thể? 4

>>>>>Xem thêm: Hiểu rõ hơn về tâm lý của bệnh nhân sau đột quỵ

Các kỹ thuật thư giãn như yoga có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng

Biết được vị trí xương chậu nằm ở đâu, ta có thể dễ dàng nhận biết dấu hiệu bất thường khi vùng xung quanh xương chậu gặp vấn đề và có biện pháp hỗ trợ thích hợp. Phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây đau vùng chậu của bạn. Bác sĩ hoặc chuyên gia trị liệu có thể giúp bạn xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bạn.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí của xương chậu nằm ở đâu, các chức năng của nó đối với sức khỏe cơ thể cũng như các phương thức chăm sóc và hỗ trợ trị liệu vùng xương chậu. Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong những triệu chứng trên, bạn cần ngay lập tức đến các cơ sở y tế để kiểm tra và thảo luận với bác sĩ chuyên khoa, nhằm đạt được chuẩn đoán chính xác và bắt đầu điều trị kịp thời.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *