U xương ức là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đòi hỏi người bệnh cần được điều trị và chăm sóc kỹ lưỡng. Hãy cùng Kenshin tìm hiểu kỹ hơn về triệu chứng nhận biết, cách chẩn đoán và các phương pháp điều trị bệnh hiện đại trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: U xương ức: Dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và điều trị u xương ức phổ biến
Xương ức là một cấu trúc xương dài và dẹt nằm ở trung tâm của khu vực lồng ngực, đây là một phần quan trọng của hệ thống xương lồng ngực kết nối hai bên của khung sườn. Dưới xương ức có thể xuất hiện khối u xuất phát trực tiếp từ xương ức hoặc là một khối u phát triển từ các cơ quan khác nằm trong phần trước của rốn, bao gồm mô liên kết, tuyến ức và mô mỡ.
Contents
Tìm hiểu những loại cục u dưới xương ức
Các loại cục u dưới xương ức có sự đa dạng về tính chất và vị trí, có hai loại khối u dưới xương ức phổ biến nhất là:
U xương ức
U xương ức là một hiện tượng hiếm hoi xuất hiện ở khu vực ngực, đặc biệt là ở xương ức. Đối với những người được chẩn đoán mắc bệnh, độ tuổi trung bình thường là 42 tuổi. Khối u có thể xuất phát từ xương ức hoặc phát sinh từ các mô lân cận trong cơ thể người bệnh. Tính chất mô học của u xương ức có thể là u ác tính, u lành tính hoặc viêm, thường đi kèm với triệu chứng đau và sưng.
U tuyến ức
U tuyến ức là một loại khối u nằm dưới xương ức trong vùng trung thất, chiếm khoảng 30% trường hợp u trung thất trước ở người lớn và 15% ở trẻ em. Tỷ lệ mắc u tuyến ức là khoảng 15/100.000 dân theo thống kê của Hội Ung thư Hoa Kỳ. Ung thư tuyến ức là một dạng mô học phổ biến, mặc dù nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định chính xác nhưng bệnh xuất hiện ở cả trẻ em và người lớn.
Triệu chứng của u tuyến ức rất đa dạng, từ không có biểu hiện đến những triệu chứng như ho khan, khó thở, đau tức ngực và nhược cơ. Khoảng 1/3 – 1/2 bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng và 1/3 bệnh nhân có biểu hiện nhược cơ. Dấu hiệu nhược cơ toàn thân như yếu cơ toàn bộ và suy hô hấp xuất hiện trong 70% trường hợp.
U tuyến ức được phân loại thành 4 giai đoạn, giai đoạn I và II không có biểu hiện rõ rệt, trong khi giai đoạn III và IV có triệu chứng do sự xâm lấn và chèn ép của u vào các tổ chức trung thất. Các biểu hiện thường gặp bao gồm phù áo khoác, khó thở, đau ngực và các vấn đề khác như chèn ép tĩnh mạch chủ trên.
Các cách chẩn đoán khối u xương ức
Chẩn đoán u xương ức thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương tiện và quy trình y tế. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán u xương ức thường được sử dụng:
Hình ảnh y học
Có nhiều phương tiện hình ảnh y học hỗ trợ việc chẩn đoán về khối u nằm dưới xương ức. Mỗi phương pháp hình ảnh đều có những ưu điểm và hạn chế đặc biệt của nó. Cụ thể như sau:
- Chụp X quang: Chụp X quang thường có vai trò hạn chế ở trong việc chẩn đoán khối u vùng xương ức và dưới xương ức.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan): Đây là phương pháp thường được lựa chọn để đánh giá khối u xương ức và u tuyến ức. CT-Scan lồng ngực cung cấp thông tin chẩn đoán quan trọng, xác định vị trí và mức độ xâm lấn của khối u vào các cấu trúc lân cận, cũng như phát hiện tổn thương di căn vào màng phổi. Ngoài ra, CT-Scan ngực cũng đánh giá các thành phần khác trong lồng ngực.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI mang lại giá trị chẩn đoán cao, đặc biệt là khi khối u xâm lấn vào các mạch máu lớn. MRI bổ sung thông tin về sự lan rộng của khối u ra khỏi màng cứng và mối quan hệ của nó với các cấu trúc xung quanh. Phương pháp này cực kỳ hữu ích trong việc lập kế hoạch điều trị phẫu thuật.
- Chụp PET (Chụp cắt lớp phát xạ positron): Hiện tại, vai trò của chụp PET trong chẩn đoán u tuyến ức vẫn chưa được xác định rõ.
Đánh giá mô học
Việc đánh giá mô học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản chất của khối u xương ức. Mặc dù có thể sử dụng sinh thiết bằng kim dưới sự hướng dẫn của hình ảnh y học nhưng phương pháp sinh thiết mở được coi là tiếp cận thích hợp nhất để thu thập đầy đủ dữ liệu đánh giá mô học.
Sinh thiết kim để đánh giá mô học thường không được ưa chuộng trong quá trình chẩn đoán u tuyến ức vì độ chính xác không cao. Tuy nhiên, khi kết hợp với nhuộm mô miễn dịch, phương pháp này có thể nâng cao độ chính xác của quá trình chẩn đoán. Sử dụng sinh thiết bằng kim chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ như khi cần đánh giá mô học của khối u lan rộng trước khi áp dụng điều trị hóa chất – tia xạ hoặc khi cần phải chẩn đoán phân biệt giữa u lympho và seminoma – các loại khối u không yêu cầu phẫu thuật điều trị.
Phương pháp nội soi
Sử dụng phương pháp nội soi dưới sự gây mê toàn thân trong quá trình nội soi trung thất có khả năng thu thập mẫu bệnh phẩm, từ đó có thể đạt đến kết quả chẩn đoán mô bệnh học với độ chính xác từ 95 – 100% trong bệnh u xương ức.
Phương pháp điều trị u xương ức phổ biến
Đối với việc điều trị khối u nằm dưới xương ức, quy trình này có thể được tùy chỉnh tùy thuộc vào tính chất cụ thể của khối u, mức độ ác tính và khả năng phục hồi của khu vực ngực người bệnh.
Trong trường hợp khối u xương ức, người bệnh thường cần thực hiện phẫu thuật để loại bỏ tế bào ung thư. Phạm vi của phẫu thuật có thể mở rộng tùy thuộc vào mức độ xâm lấn của khối u và sự ảnh hưởng của nó đối với các cấu trúc xung quanh.
Phương pháp chính trong điều trị u xương ức thường là loại bỏ xương ức thông qua phẫu thuật, sau đó tiến hành phẫu thuật tái tạo lồng ngực. Quá trình phục hình các biến dạng sau khi cắt bỏ xương ức là cực kỳ quan trọng nhưng cũng đầy thách thức.
Bên cạnh đó, các phương pháp hoá trị và xạ trị có thể được kết hợp với phẫu thuật trong quá trình điều trị khối u xương ức. Có những trường hợp khi hoá trị và xạ trị được thực hiện trước phẫu thuật để giảm kích thước của khối u hoặc sau phẫu thuật để loại bỏ tế bào ung thư còn lại.
Tìm hiểu thêm: 1 lon bò húc bao nhiêu calo? Uống bò húc có tốt không?
Những lưu ý khi điều trị u xương ức
Khi điều trị u xương ức, điều quan trọng nhất là duy trì sự chú ý và tuân thủ các lưu ý sau đây:
- Chẩn đoán chính xác: Đảm bảo rằng người bệnh cần được chẩn đoán u xương ức chính xác thông qua các phương tiện hình ảnh và kiểm tra mô.
- Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp: Tùy thuộc vào tính chất của u để đưa ra quyết định liệu pháp phẫu thuật, hoá trị, xạ trị hoặc kết hợp các phương pháp.
- Theo dõi sự tiến triển: Điều trị u xương ức đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ sự tiến triển của bệnh nhân thông qua các phương tiện hình ảnh và xét nghiệm.
- Tuân thủ liệu pháp: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liệu pháp được chỉ định và tham gia chặt chẽ theo dõi của đội ngũ y bác sĩ.
>>>>>Xem thêm: Cách xử lý khi pin bị chảy nước bạn nên biết
Như vậy, Kenshin vừa chia sẻ những kiến thức y học mới về bệnh u xương ức. Chúng tôi hy vọng qua bài viết các bạn đã hiểu rõ hơn về căn bệnh này, biết cách nhận biết các triệu chứng của bệnh để kịp thời đi thăm khám để được chẩn đoán và điều trị sớm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mình.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể