Các chỉ số khối lượng xương kiểm tra sức khỏe xương trong cơ thể trong việc đánh giá sức khỏe xương, nhất là trong việc chẩn đoán loãng xương (osteoporosis) hoặc theo dõi tình trạng sức khỏe xương. Đo lường khối lượng xương thường được thực hiện thông qua các phương pháp như quét DEXA hoặc x-ray để xác định mật độ xương và đánh giá tình trạng xương.
Bạn đang đọc: Các chỉ số khối lượng xương kiểm tra sức khỏe xương trong cơ thể
Khối lượng xương (bone mass) là tổng lượng khoáng chất, đặc biệt là canxi và phốt pho, có trong cấu trúc xương. Nó đo lường khả năng chịu lực và độ bền của xương.
Contents
Khối lượng xương là gì?
Khối lượng xương là chỉ số đo lượng khoáng chất, đặc biệt là canxi và phospho có trong một khối xương nhất định. Đây thường được sử dụng để đánh giá loãng xương, xác định hiệu quả của các phương pháp điều trị và dự báo nguy cơ gãy xương. Loãng xương thường xảy ra trong điều trị ung thư và gọi là mật độ xương.
Khối lượng xương phần nào do di truyền, nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngoại sinh. Nó tăng lên đáng kể trong thời thơ ấu, đạt đỉnh khi cơ thể đạt chiều cao tối đa. Canxi trong xương tăng từ 25g ở trẻ sơ sinh lên đến khoảng 900-1200g khi trở thành người trưởng thành, phụ thuộc vào giới tính.
Tuy nhiên, một số điều cần lưu ý:
Chỉ số khối lượng xương không phản ánh chính xác sức mạnh của xương.
Chỉ số khối lượng xương phụ thuộc vào kích thước xương và cơ thể, hình dạng xương và sức mạnh cơ bắp. Người cao hơn có thể có khối lượng xương cao hơn, nhưng điều này không đảm bảo họ có xương mạnh mẽ hơn người thấp hơn. Ngoài ra, khối lượng xương và sức mạnh có thể giảm nếu không duy trì hoạt động thể chất đều đặn.
Cũng như khối lượng xương, sức mạnh xương cần xem xét một cách toàn diện hơn. Xây dựng chế độ luyện tập thể thao giúp tăng cường sức mạnh xương, nhưng việc giảm thiểu hoạt động thể chất có thể dẫn đến sự suy giảm trong khả năng chịu lực của xương. Điều này cần xem xét kỹ lưỡng trong việc duy trì sức khỏe xương.
Khi nào cần đo khối lượng xương?
Loãng xương là một căn bệnh thường hiện diện một cách âm thầm. Khi các triệu chứng xuất hiện, thường đã là lúc mất mát mật độ xương hơn 30%, gây ra những biến chứng như cong vẹo cột sống, đau lưng, giảm chiều cao, biến dạng xương, gãy xương và hạn chế khả năng vận động. Để phát hiện sớm nguy cơ loãng xương, việc đo khối lượng xương tuân theo các hướng dẫn về độ tuổi có thể giúp:
- Nữ giới: Nên đo mật độ xương từ 40 – 45 tuổi.
- Nam giới: Nên đo mật độ xương từ 50 – 60 tuổi.
Cùng với đó, những nhóm đối tượng sau đây cũng nên xem xét đo khối lượng xương sớm nếu có một trong các điều kiện dưới đây:
- Phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh đang có nguy cơ loãng xương cao.
- Phụ nữ sau mãn kinh có tiền sử gãy xương.
- Phụ nữ muốn điều trị tình trạng loãng xương.
- Những người sử dụng liệu pháp thay thế hormone kéo dài.
- Những người sử dụng corticoid trong thời gian dài.
- Những người thường xuyên tiêu thụ rượu, bia hoặc các chất kích thích.
- Những người thiếu hoạt động thể chất, hoặc phải dừng lại với hoạt động quá lâu do công việc hoặc bệnh tật.
Tìm hiểu thêm: Hậu quả của viêm lộ tuyến cổ tử cung đến sức khỏe phụ nữ mà bạn không nên bỏ qua
Các phương pháp đo khối lượng xương
Có nhiều phương pháp để đo khối lượng xương, phổ biến nhất là phương pháp quét DEXA (Dual-Energy X-ray Absorptiometry – hấp thụ tia X năng lượng kép). Phương pháp này cho phép bác sĩ đo lường nồng độ canxi và các khoáng chất khác trong xương, thường tập trung ở các vùng như xương gót chân, hông, cột sống, tay và cổ tay.
Quá trình đo khối lượng xương bằng phương pháp DEXA diễn ra như sau:
Bệnh nhân nằm ngửa trên một bàn đệm. Thường, họ sẽ được yêu cầu duỗi thẳng cả hai chân hoặc đặt một chân lên một bệ đỡ.
Máy quét di chuyển từ từ qua vùng cột sống và hông dưới, đồng thời máy tạo photon (một thiết bị quét khác) chạy ở phần dưới cơ thể. Hình ảnh từ cả hai máy sẽ kết hợp và được gửi đến máy tính để phân tích.
Trong quá trình đo mật độ xương, bệnh nhân cần giữ yên lặng và đôi khi cần nín thở trong vài giây (nếu bác sĩ yêu cầu).
Ngoài ra, có cả phương pháp quét DEXA ngoại vi (p-DEXA) để đo khối lượng xương ở các vùng như ngón tay, bàn tay, cẳng tay hoặc bàn chân.
>>>>>Xem thêm: Viêm họng mãn tính uống thuốc gì? Một số loại thuốc thường dùng
Ngoài DEXA, còn phương pháp đo mật độ xương bằng tia X (DXA). Bác sĩ sử dụng tia X năng lượng kép để đánh giá tình trạng mất khoáng xương. Phương pháp này thường được sử dụng để theo dõi quá trình điều trị mất xương và tập trung chủ yếu ở các vùng xương trong cột sống và cổ xương đùi.
Các chỉ số khối lượng xương kiểm tra sức khỏe xương trong cơ thể
Sau khi thực hiện xét nghiệm đo khối lượng xương, bác sĩ sẽ thông báo kết quả cho bạn dưới dạng các chỉ số T (T-score). Các chuyên gia cho biết rằng chỉ số T có khả năng so sánh mật độ xương của bạn với mức độ tiêu chuẩn của những người ở độ tuổi 30. Mức độ chỉ số T càng nhỏ, nguy cơ mắc các vấn đề về xương của bạn càng tăng:
Chỉ số T từ -1 đến +1: Mật độ xương ở mức bình thường.
Chỉ số T từ -1 đến -2,5: Mật độ xương thấp, tuy nhiên chưa đến mức mắc bệnh loãng xương. Sức khỏe của xương có thể được cải thiện thông qua thay đổi chế độ ăn uống và duy trì các thói quen lành mạnh.
Chỉ số T từ -2.5 trở xuống: Mật độ xương thấp quá mức cho phép là dấu hiệu cảnh báo tình trạng loãng xương. Khi chỉ số T càng thấp, mức độ loãng xương của bạn càng nghiêm trọng. Trong trường hợp này, việc sử dụng thuốc để làm chậm quá trình loãng xương là cần thiết.
Ngoài chỉ số T, kết quả đo mật độ xương cũng bao gồm chỉ số Z (Z-score). Chỉ số Z giúp bạn so sánh khối lượng xương của mình với mức độ tiêu chuẩn của những người cùng độ tuổi. Hai chỉ số T và Z này cùng giúp dự đoán nguy cơ gãy xương do loãng xương vì chúng có thể thay thế cho nhau.
Xem thêm: Mật độ xương bao nhiêu là bị loãng xương?
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể