Dây chằng nhân tạo là vật liệu thay thế các dây chằng đã bị đứt. Trải qua ba thế hệ, dây chằng nhân tạo đã được cải tiến rất nhiều để mang lại sự an tâm và rút ngắn thời gian phục hồi cho người bệnh, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bạn đang đọc: Những điều cần biết về dây chằng nhân tạo
Được phát triển với sự kết hợp của công nghệ cao và kiến thức y khoa, dây chằng nhân tạo không chỉ mở ra những khả năng mới trong điều trị chấn thương mà còn đặt ra những thách thức và triển vọng đầy mới mẻ. Hãy cùng khám phá chủ đề này qua bài dưới đây.
Dây chằng nhân tạo là gì?
Dây chằng nhân tạo (Ligament Augmentation Reconstruction System – LARS) được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới, đặc biệt là trong giới chơi thể thao, sự xuất hiện của dây chằng nhân tạo đã mang lại những đổi mới trong lĩnh vực y học. Tại Úc, từ năm 2004 đến 2021, đã có đến 23.000 trường hợp người bệnh phải thay dây chằng nhân tạo, chủ yếu là các vận động viên và cầu thủ.
Dây chằng nhân tạo đã trải qua ba thế hệ phát triển tích cực để nâng cao hiệu suất và độ bền:
- Thế hệ đầu tiên sử dụng chất liệu carbon, nhưng gặp vấn đề về độ bền và dễ bị đứt khi chịu lực gấp duỗi.
- Thế hệ thứ hai sử dụng polyethylene terephthalate (PET), nhưng việc bện sợi dây chằng liên tục có thể làm mất tính đàn hồi và mềm dẻo, hạn chế tầm vận động.
- Thế hệ thứ ba tiếp tục sử dụng PET, nhưng với cấu trúc cải tiến bằng chuỗi sợi đơn, giúp tăng tính đàn hồi và mềm dẻo, đồng thời đảm bảo độ bền cao.
Sự tiến bộ trong cấu trúc sợi dây chằng thế hệ thứ ba không chỉ giảm nguy cơ đứt, mà còn tối ưu hóa quá trình phục hồi của cơ thể. Khu vực đầu trong đường hầm xương được cải tiến giúp xương mọc nhanh hơn và tăng khả năng linh động của khớp gối. Điều này hứa hẹn mở ra những triển vọng mới trong việc điều trị và phục hồi chấn thương.
90% người bệnh mắc chấn thương đứt dây chằng đều có thể được xem xét để áp dụng phương pháp thay thế bằng dây chằng nhân tạo. Tuy nhiên, bác sĩ có thể quyết định không chỉ định phương pháp này trong các trường hợp sau:
- Nhiều dây chằng bị đứt: Trong trường hợp người bệnh bị đứt quá nhiều dây chằng, việc đưa nhiều vật thể lạ vào cơ thể có thể gây kích ứng và không phải lúc nào cũng là lựa chọn thích hợp.
- Thời gian đứt dây chằng quá lâu: Nếu dây chằng bị đứt trong thời gian dài, có thể dẫn đến sự tiêu biến. Mạch máu và thần kinh tại vùng gốc của hai sợi dây chằng có thể mất, làm giảm khả năng nuôi dưỡng cho dây chằng mới. Trong trường hợp này, sợi dây chằng nhân tạo có thể không phải là lựa chọn tốt nhất và bác sĩ có thể khuyến cáo sử dụng dây chằng tự thân hoặc tương tự.
Quyết định về việc sử dụng dây chằng nhân tạo thường phụ thuộc vào đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ về tình trạng cụ thể của bệnh nhân và điều kiện của dây chằng bị đứt.
Dây chằng nhân tạo dùng được bao lâu?
Dây chằng nhân tạo có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể. Khi được đặt vào cơ thể, dây chằng nhân tạo có chức năng như một cầu nối, tạo điều kiện cho các mô xơ bám vào và hình thành một cấu trúc giống như dây chằng tự nhiên. Cụ thể, sau 8 tuần kể từ khi phẫu thuật, các tế bào xương sẽ tự hình thành men theo và liên kết với dây chằng nhân tạo. Đến 14 tuần, các tế bào collagen xuất hiện và tiếp tục tạo men theo dây chằng nhân tạo, hình thành một dây chằng hoàn chỉnh.
Tìm hiểu thêm: Góc thắc mắc: Người bình thường nín thở được bao lâu?
Ưu điểm khi thay dây chằng nhân tạo
Trước đây, việc sử dụng gân tự thân là phương pháp phổ biến nhất để điều trị đứt dây chằng. Theo đó, mẫu gân từ các nguồn như bánh chè hay chân ngỗng sẽ được ghép vào vùng đứt dây chằng. Tuy rằng phương pháp này có thể tái tạo dây chằng đã bị đứt, nhưng cơ thể lại phải trải qua một quá trình tổn thương kép, khiến vị trí lấy gân trở nên yếu và khả năng phục hồi của khớp không hoàn toàn. Ngược lại, việc sử dụng dây chằng nhân tạo giúp khắc phục hoàn toàn nhược điểm này mà không làm tổn thương thêm.
Thời gian phục hồi tương đối nhanh, chỉ sau 1 – 2 ngày từ khi phẫu thuật tái tạo dây chằng, người bệnh đã có thể di chuyển, sau 2 tháng có thể chạy và sau 6 tháng có thể trở lại hoạt động thể thao. Điều này giúp tránh được tình trạng teo cơ sau phẫu thuật và hỗ trợ người bệnh nhanh chóng hồi phục và quay trở lại hoạt động thường ngày, thậm chí là hoạt động thể thao chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý đảm bảo an toàn phòng ngừa chấn thương khi chơi thể thao và vận động để tránh đứt dây chằng trở lại.
>>>>>Xem thêm: Acrophobia là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp điều trị
Như bất kỳ phương pháp điều trị nào khác, việc sử dụng dây chằng nhân tạo cũng có thể phát sinh một số biến chứng như đứt ở vị trí neo cố định nơi hai đầu xương, mòn ở các vị trí neo cố định, viêm màng hoạt dịch, tiêu xương và tràn dịch mạn tính. Tuy nhiên, những biến chứng này rất hiếm khi xảy ra và tỷ lệ tương đương với phương pháp sử dụng gân tự thân.
Dây chằng nhân tạo mang lại cơ hội phục nhanh chóng và tái lập hoạt động hằng ngày cho người bệnh, đặc biệt là trong lĩnh vực hoạt động thể thao. Như mọi phương pháp điều trị khác, phương pháp cũng tồn tại những ưu điểm và nhược điểm đặc trưng. Do đó, quyết định sử dụng sẽ phụ thuộc vào sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ, dựa trên nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân, mức độ tổn thương và khả năng chi trả cho phương pháp điều trị.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể