Đặt stent mạch vành và những điều cần biết

Đặt stent mạch vành là một thủ thuật phổ biến trong điều trị can thiệp tim mạch hiện nay. Tìm hiểu chi tiết về quy trình, rủi ro có thể xảy ra và cách chăm sóc bệnh nhân sau khi đặt stent với Kenshin nhé!

Bạn đang đọc: Đặt stent mạch vành và những điều cần biết

Hiện nay, thủ thuật đặt stent mạch vành được chỉ định thực hiện để điều trị các bệnh liên quan đến mạch vành và cũng để xử lý các trường hợp nhồi máu cơ tim cấp. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quy trình, những biến chứng có thể có và cách chăm sóc bệnh nhân sau khi đặt stent với Kenshin nhé!

Đặt stent mạch vành là gì?

Đặt stent mạch vành là một phương pháp can thiệp tim mạch nhằm duy trì sự thông thoáng của các động mạch vành, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lưu thông của máu. Thủ thuật này thường được áp dụng khi có tắc nghẽn ở các mạch vành hoặc khi bệnh nhân gặp nhồi máu cơ tim cần phải xử lý ngay lập tức.

Khi stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn trong mạch vành, các triệu chứng như đau ngực, khó thở, chóng mặt, buồn nôn… thường sẽ giảm đi đáng kể. Điều này cũng giúp cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu các biến chứng sau này của nhồi máu cơ tim.

Đặt stent mạch vành và những điều cần biết 1

Nhồi máu cơ tim là tình trạng cấp cứu, phải xử trí ngay lập tức

Thủ thuật này thích hợp cho những trường hợp tắc nghẽn ở một hoặc hai điểm trong mạch vành. Trong những trường hợp tắc nghẽn nhiều điểm, sự lựa chọn giữa phẫu thuật bắc cầu mạch vành và đặt stent nong mạch vành sẽ được xem xét dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Các loại stent mạch vành phổ biến

Các loại stent mạch vành phổ biến hiện nay bao gồm

Stent kim loại thường (BMS)

Được biết đến với tên gọi stent kim loại trần, loại này không có lớp phủ thuốc bên ngoài. Điểm yếu của nó là tăng tỷ lệ tái hẹp sau khi đặt stent nhưng bệnh nhân không cần sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài. Vậy nên stent này thích hợp cho những người có nguy cơ cao về chảy máu.

Tuy nhiên, với việc phát triển của các loại stent phủ thuốc mới có khả năng sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu kép trong thời gian ngắn, stent kim loại không còn được phổ biến.

Stent phủ thuốc (DES)

Stent phủ thuốc là loại stent phổ biến nhất và được sử dụng nhiều trong thủ thuật đặt stent mạch vành hiện nay. Nhờ lớp phủ thuốc bên ngoài, DES ngăn chặn hiệu quả sự hình thành mô sẹo bên trong stent. Điều này giúp giảm nguy cơ mạch máu bị tái hẹp sau can thiệp.

Đặt stent mạch vành và những điều cần biết 2

Hiện nay stent nong mạch có nhiều loại khác nhau

Stent tự tiêu (BRS)

Loại stent này có giá đỡ tạm thời và được phủ một lớp thuốc để chống tái hẹp. Khi tình trạng mạch vành cải thiện và lưu lượng máu được khôi phục, stent sẽ tan dần trong cơ thể, trả lại trạng thái tự nhiên cho động mạch.

Ưu điểm lớn nhất của stent tự tiêu là giảm nguy cơ hình thành huyết khối muộn và giảm thời gian sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu. Tuy nhiên, không phải tất cả các đoạn mạch đều phù hợp để đặt stent tự tiêu, vì vậy việc sử dụng loại này chưa được phổ biến như stent phủ thuốc.

Đặt stent mạch vành có chữa khỏi bệnh hoàn toàn không?

Đặt stent mạch vành không đảm bảo việc chữa trị hoàn toàn bệnh động mạch vành, mà thường chỉ là một phần của quá trình điều trị và quản lý bệnh.

Mặc dù stent có thể giữ cho mạch máu mở rộng sau khi loại bỏ tắc nghẽn, nhưng nó không giải quyết triệt để nguyên nhân gốc rễ của bệnh mạch vành. Các nguyên nhân gốc rễ thường liên quan đến lối sống và yếu tố di truyền. Do đó, điều trị toàn diện của bệnh thường bao gồm:

  • Thay đổi lối sống bao gồm thường xuyên tập thể dục, duy trì chế độ ăn lành mạnh, giảm căng thẳng và ngừng hút thuốc lá.
  • Sử dụng thuốc để kiểm soát huyết áp, cholesterol và đặc biệt là thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ hình thành cục máu.
  • Kiểm tra tim mạch và tầm soát bệnh mạch vành định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh. Từ đó điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.

Quy trình đặt stent mạch vành

Phương pháp đặt stent mạch vành không gây đau đớn, không cần gây mê. Trước khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân cần được cung cấp thông tin chi tiết về quá trình can thiệp cũng như các rủi ro có thể xảy ra sau thủ thuật.

Bác sĩ cũng tiến hành kiểm tra tiền sử bệnh lý của bệnh nhân, bao gồm các vấn đề về đông máu và dị ứng với thuốc cản quang. Trước thủ thuật, có thể bệnh nhân sẽ được yêu cầu sử dụng thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ tạo thành cục máu đông trong stent.

Các bước thực hiện đặt stent mạch vành như sau:

Bước 1: Mở đường vào mạch máu

Tiến hành sát trùng kỹ lưỡng vị trí, tạo ra một đường vào mạch máu để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa nhiễm trùng. Sau đó, mở đường vào mạch máu của bệnh nhân thông qua động mạch quay hoặc động mạch đùi.

Bước 2: Đặt ống thông can thiệp

Tiếp đến, bác sĩ sẽ xác định vị trí cần can thiệp dựa trên hình ảnh chụp động mạch vành. Sau đó, đặt ống thông can thiệp vào lòng động mạch vành và kết nối đuôi của nó với đường đo áp lực để theo dõi tình trạng.

Tìm hiểu thêm: Viêm tai giữa có nên đeo tai nghe không?

Đặt stent mạch vành và những điều cần biết 3
Quy trình đặt stent mạch vành không gây ra đau đớn

Bước 3: Thực hiện can thiệp mạch vành

Quy trình nong mạch vành diễn ra như sau:

  • Thực hiện nong bóng để mở rộng lòng mạch ở vị trí bị tổn thương.
  • Đặt stent vào vị trí cần thiết để ngăn ngừa việc hẹp trở lại của lòng mạch sau khi đã nong bóng.
  • Kiểm tra sự nở của stent để đảm bảo tính hiệu quả.
  • Sau khi stent được đặt, thực hiện chụp hình lại động mạch vành để đảm bảo không có biến chứng.
  • Cuối cùng, rút dây dẫn ra khỏi động mạch vành.

Các biến chứng có thể xảy ra khi đặt stent mạch vành

Biến chứng sau khi đặt stent mạch vành có thể bao gồm:

  • Chảy máu, nhiễm trùng ở vị trí ống thông được đưa vào (ở bẹn/cổ tay);
  • Tổn thương mạch máu ở vị trí ống thông được đưa vào hoặc lớp lót bên trong của động mạch;
  • Phản ứng dị ứng với thuốc cản quang;
  • Hình thành cục máu đông (huyết khối) trong stent – một tình trạng cần được điều trị y tế ngay lập tức;
  • Rối loạn nhịp tim;
  • Vỡ hoặc tắc hoàn toàn động mạch vành, đòi hỏi phải tiến hành phẫu thuật bắc cầu mạch vành;
  • Tổn thương thận (do ảnh hưởng từ thuốc cản quang);
  • Đau tim, đột quỵ gây ra tử vong.

Đặt stent mạch vành và những điều cần biết 4

>>>>>Xem thêm: Quan hệ vài giây có thai không? Tỷ lệ có thai là bao nhiêu?

Sau khi đặt stent mạch vành, bệnh nhân cần định kỳ thăm khám để theo dõi sức khỏe tim mạch

Lưu ý chăm sóc bệnh nhân sau khi đặt stent mạch vành

Chăm sóc sau đặt stent mạch vành là quan trọng để đảm bảo phục hồi tốt và ngăn ngừa biến chứng. Sau thủ thuật, bệnh nhân cần được:

  • Giám sát tại bệnh viện trong 2 – 3 ngày để đảm bảo an toàn;
  • Sử dụng thuốc để kiểm soát huyết áp, cholesterol và ngăn cản tạo cục máu;
  • Theo dõi triệu chứng bất thường như đau ngực, khó thở hoặc nhịp tim không đều;
  • Thực hiện lối sống lành mạnh bao gồm ăn uống, tập thể dục, ngừng hút thuốc và quản lý căng thẳng;
  • Theo dõi và điều chỉnh điều trị theo lịch trình định kỳ với bác sĩ nội khoa;
  • Tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch;
  • Tuân thủ đúng lịch sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi ngưng thuốc.

Trên đây là những thông tin cơ bản về đặt stent mạch vành. Hy vọng thông tin từ Kenshin có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ thuật này. Lưu ý để bảo vệ sức khỏe tim mạch một cách tốt nhất, hãy thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ và thực hiện lối sống, sinh hoạt lành mạnh nhé!

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *