Tổn thương tế bào thường do mất cân bằng giữa tế bào và môi trường gây ra những tổn thương như thoái hóa, tế bào hoại tử. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn vầ các nguyên nhân gây ra tổn thương tế bào trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Nguyên nhân gây ra tổn thương tế bào
Tổn thương tế bào là các biến đổi hoặc tổn hại xảy ra trong cấu trúc, chức năng của tế bào do tác động từ môi trường hoặc các yếu tố bên ngoài. Có thể hiểu đơn giản, tổn thương tế bào là mọi sự thay đổi không mong muốn trong tế bào, từ những biến đổi nhỏ đến những tổn thương nghiêm trọng có thể dẫn đến cái chết của tế bào.
Tế bào là gì?
Tế bào là đơn vị cơ bản của cơ thể con người, tham gia vào các hoạt động quan trọng để duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể. Mỗi tế bào hoạt động bằng cách tương tác với các tế bào khác để duy trì một trạng thái ổn định. Cấu trúc và chức năng của tế bào không thể tách rời, và nó là nền tảng của toàn bộ quá trình sống.
Cấu trúc cơ bản của mỗi tế bào bao gồm các thành phần sau:
Nhân:
- Màng nhân: Màng này phân chia không gian giữa nhân và bào tương. Nó kết nối với lưới nội bào và có hạt ribosom gắn liền ở mặt ngoài.
- Dịch nhân: Chất này chủ yếu bao gồm glucoprotein, nucleoprotein và enzym tham gia vào quá trình chuyển hoá nucleotit.
- Hạt nhân: Nơi tổng hợp RNA.
- Chất nhiễm sắc và thể nhiễm sắc: Bao gồm DNA, histon, protein acid, phospholipid, ion và RNA.
- Thể nhiễm sắc: Bao gồm bộ thể nhiễm sắc 2n và một cặp nhiễm sắc thể giới tính.
Bào tương:
- Ti thể: Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- Ribosom: Tham gia vào tổng hợp protein.
- Lưới nội nguyên sinh: Hệ thống túi kết nối với khoang quanh nhân và màng tế bào.
- Bộ gongi: Bao gồm túi dẹt hoặc hệ thống ống, có cấu trúc như màng tế bào.
- Lysosom: Các túi tiêu hoá của tế bào.
Màng tế bào:
- Màng tế bào ngăn cách tế bào với môi trường bên ngoài và chứa hai thành phần chính là lipid và protein.
Như vậy, cấu trúc và chức năng của tế bào góp phần quan trọng vào sự hoạt động và duy trì sự sống của cơ thể con người.
Nguyên nhân gây ra tổn thương tế bào
Sự cân bằng giữa tế bào và môi trường của chúng là quan trọng để duy trì sự sống. Khi bị kích thích bên ngoài, tế bào có thể bị tổn thương. Tổn thương tế bào thường là kết quả của các vấn đề như:
Thiếu oxy hoặc không có oxy:
- Thiếu oxy: Gây giảm oxy cần thiết, làm ngưng trệ quá trình sản xuất năng lượng và có thể dẫn đến tổn thương tế bào.
- Không có oxy: Tạo ra tình trạng hoàn toàn không có oxy trong tế bào và mô. Oxy là cần thiết cho sự hô hấp tế bào, thiếu nó sẽ khiến quá trình sống bị ảnh hưởng.
Tổn thương do chất độc:
- Kim loại nặng: Như thuỷ ngân có thể gây tổn thương trực tiếp hoặc qua quá trình chuyển hoá thành chất độc, làm hỏng các enzym và gây tổn thương tế bào.
Tìm hiểu thêm: Bài tập liệt dây thần kinh số 7 dễ thực hiện
Nhiễm độc tế bào:
- Vi khuẩn: Thường gây tổn thương bằng cách sản xuất độc tố hoặc ức chế các chức năng tế bào.
- Virus: Có thể tác động từ bên trong tế bào, làm rối loạn các quá trình và gây tổn thương.
Các chất trung gian của viêm và phản ứng miễn dịch:
- Lymphokine, cytokine: Có thể gây tổn thương tế bào thông qua phản ứng viêm hoặc miễn dịch của cơ thể.
Rối loạn gen hoặc chuyển hóa:
- Bất thường của gen: Là nguyên nhân của rối loạn chuyển hóa và có thể gây tổn thương tế bào.
- Rối loạn chuyển hoá: Sản phẩm chuyển hoá trung gian có thể tích tụ và gây tổn thương tế bào.
Các nguyên nhân trên có thể gây ra tổn thương tế bào, ảnh hưởng đến sự hoạt động và duy trì sự sống của chúng.
Các dạng tổn thương tế bàbào
Có 2 loại tổn thương tế bào: Tổn thương tế bào có khả năng hồi phục và tổn thương tế bào không hồi phục:
Tổn thương tế bào có khả năng hồi phục là dạng tổn thương mức độ nhẹ mà tế bào có thể phục hồi và trở về trạng thái ban đầu. Nguyên nhân chính là khi các tác nhân gây hại bị loại bỏ hoặc tế bào tìm cách tự điều chỉnh. Điều này thường xảy ra khi tế bào bị tổn thương với liều lượng nhỏ hoặc thiếu oxy trong thời gian ngắn. Tổn thương tế bào có khả năng hồi phục bao gồm:
- Thoái hoá hạt: Trạng thái mà các hạt tế bào bị tổn thương, nhưng có thể được tái tạo hoặc thay thế bằng các cơ chế tự nhiên của cơ thể.
- Thoái hoá nước: Tổn thương mà tế bào bị phù nước nhưng vẫn giữ được cấu trúc cơ bản, có thể phục hồi khi điều kiện môi trường quay trở lại bình thường.
- Thoái hoá mỡ: Là trạng thái tế bào tích tụ mỡ dư thừa, nhưng có khả năng hồi phục khi tình trạng chuyển hoá trở lại bình thường.
>>>>>Xem thêm: Phân biệt bướu cổ và u tuyến giáp. Nguyên nhân và cách điều trị
Tổn thương tế bào không hồi phục là dạng tổn thương nặng mà tế bào không thể trở về trạng thái ban đầu và cuối cùng là tế bào hoại tử. Các dạng tổn thương này bao gồm:
- Tế bào hoại tử đông: Tế bào bị tổn thương đến mức không thể phục hồi, dẫn đến sự mất đi của chúng và không thể tái tạo.
- Tế bào hoại tử nước: Tế bào mất nước một cách nghiêm trọng, không thể khôi phục và cuối cùng là hoại tử.
- Tế bào hoại tử mỡ: Tế bào tích tụ mỡ đến mức không thể điều chỉnh, dẫn đến sự suy giảm và hoại tử.
- Tế bào hoại tử bã đậu: Là trạng thái cuối cùng của sự tổn thương nghiêm trọng khi tế bào bị phá hủy và biến đổi thành một chất bã đậu không thể sử dụng.
Hy vọng qua nội dung bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra tổn thương tế bào. Các tổn thương của tế bào khi vượt quá khả năng đáp ứng của tế bào mà không thể sửa chữa được thì sẽ khiến tế bào hoại tử.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể