Giun chui ống mật có thể gây ra các vấn đề lớn như tắc nghẽn ống mật, gây áp xe gan, hoặc gây nhiễm trùng trong đường mật. Sự hiện diện của chúng có thể dẫn đến các triệu chứng như đau bụng cấp tính, viêm nhiễm, hoặc các vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến chức năng gan và ống mật.
Bạn đang đọc: Tại sao giun chui ống mật?
Giun chui vào ống mật là một biến chứng phức tạp của việc nhiễm giun trong đường tiêu hóa. Đây là trạng thái mà số lượng giun tăng đột ngột trong hệ thống tiêu hóa, di chuyển từ ruột non lên tá tràng và sau đó vào ống mật, ống gan chung và hệ thống đường mật trong gan. Sự di chuyển này có thể gây ra những vấn đề như tắc nghẽn, áp xe gan hoặc gây nhiễm trùng trong đường mật.
Contents
Giun chui ống mật là gì?
Giun chui ống mật là một biến chứng phức tạp của việc nhiễm giun trong hệ tiêu hóa, khi một lượng lớn giun ký sinh tồn tại trong dải mật. Các ấu trùng giun ban đầu sinh sống ở ruột non, có thể di chuyển lên ngược đến cơ vòng Oddi, sau đó xâm nhập vào các cấu trúc như ống mật chủ, ống gan chung, ống túi mật và hệ thống đường mật trong gan. Tình trạng nhiễm giun chui ống mật thường gây ra nhiễm trùng đường mật, tạo áp lực lên gan và làm cản trở lưu thông chất mật.
Bệnh giun chui ống mật có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến nhất ở trẻ nhỏ dưới 10 tuổi. Các yếu tố có thể tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh này bao gồm chế độ ăn thiếu hụt protein, tính axit thấp trong dịch vị, tình trạng gầy, và một số bệnh nhiễm trùng nền.
Tại sao giun chui ống mật?
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng giun đũa chui vào ống mật, nhưng nguyên nhân phổ biến nhất thường là do việc sử dụng thuốc tẩy giun không đúng liều lượng, khiến cho giun đũa không bị tiêu diệt hoàn toàn mà thậm chí kích thích chúng tăng động, làm rối loạn hệ thống vận động của giun. Khi điều này xảy ra, giun đũa không di chuyển theo hướng đúng từ ruột non đi xuống hậu môn mà ngược lại, chúng di chuyển từ hậu môn lên phía trên, đến tá tràng rồi chui vào ống dẫn mật và túi mật. Sự gia tăng số lượng giun đặt ở ruột non là một yếu tố quan trọng khiến chúng có khả năng chui vào ống mật. Khi chúng không tìm được nguồn dinh dưỡng đủ lớn ở ruột non, chúng buộc phải tìm kiếm môi trường sống mới trong cơ thể con người.
Việc ăn uống không đảm bảo vệ sinh, việc không sử dụng thuốc tẩy giun hiệu quả hoặc không sử dụng thuốc đúng cách có thể làm cho giun vẫn sống sót và lưu trú trong hệ thống đường ruột, điều này cũng là một trong những nguyên nhân khiến chúng có khả năng chui vào ống mật.
Tìm hiểu thêm: Tập luyện cùng bệnh nhân ung thư vú di căn phổi
Ngoài ra, việc dịch vị từ dạ dày giảm tính axit, tạo ra môi trường không còn phù hợp với sự tồn tại của giun, khiến chúng di chuyển ra các vị trí khác trong cơ thể để tìm kiếm môi trường sống tốt hơn. Những bệnh nhân trải qua phẫu thuật cắt bỏ một phần của dạ dày hoặc mắc phải các bệnh lý nhiễm trùng có thể thay đổi môi trường nội sinh tại đường tiêu hóa, và những trường hợp này có thể có nguy cơ cao hơn trong việc mắc bệnh giun chui vào ống mật.
Triệu chứng giun chui ống mật
Các dấu hiệu của bệnh giun chui vào ống mật rất rõ ràng và gây khó chịu, bao gồm:
Cơn đau bụng cấp tính tại vùng thượng vị hoặc phía dưới xương sườn phải: Đau bụng cấp tính này thường cực kỳ mạnh mẽ, khiến trẻ cảm thấy vô cùng khó chịu và đau đớn. Trẻ có thể vã mồ hôi, mặt tái xanh, tái nhợt, và trở nên vật vã, quằn quại. Trong những cơn đau này, trẻ thường lựa chọn tư thế nằm chổng mông để giảm bớt cảm giác đau, thường sẽ ôm bụng hoặc vùng thượng vị.
Đau đột ngột chuyển dạng sang phải.
Cơn đau xuất hiện từng cơn.
Trẻ nhỏ khi bị giun chui vào ống mật thường có thói quen thích được bế và đặc biệt là áp bụng lên vai người bế để giảm đi phần nào cảm giác đau, điều này có thể khiến trẻ ít khóc lóc hơn. Các triệu chứng đau bụng thường đi kèm với cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa.
Ngoài ra, giun đũa mang theo vi khuẩn từ phân và di chuyển lên có thể gây viêm nhiễm trong hệ thống đường dẫn mật, tạo ra tình trạng nhiễm trùng đường mật. Sự viêm nhiễm thường xảy ra do vi khuẩn xâm nhập, có thể gây đau nhức và sưng tại khu vực đường dẫn mật. Hơn nữa, do viêm ruột thừa có thể xuất hiện các triệu chứng ban đầu là đau vùng thượng vị, sau đó lan sang đau quanh rốn và có thể khu trú ở phía dưới bên phải của hố chậu. Các triệu chứng này cũng có thể gây nhầm lẫn với hội chứng liên quan đến dạ dày.
Chẩn đoán giun chui ống mật
Hình ảnh về giun đũa trong tá tràng, túi mật hoặc các phần của đường mật thường có thể được nhìn thấy thông qua việc chụp X quang hành tá tràng với việc sử dụng thuốc cản quang. Trong các tình huống khẩn cấp, giun trong đường mật có thể được phát hiện thông qua siêu âm, CT hoặc MRI đường mật.
>>>>>Xem thêm: Bệnh trĩ là gì? Các phương pháp chữa bệnh trĩ nào an toàn và hiệu quả?
Để đặt chẩn đoán chính xác về nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ thường thực hiện việc hút dịch mật từ tá tràng để kiểm tra sự có mặt của trứng giun đũa. Xét nghiệm phân cũng có thể phát hiện được trứng giun đũa. Ngoài ra, việc tiến hành xét nghiệm huyết thanh có thể cần thiết, đặc biệt là khi có dấu hiệu của việc nhiễm trùng. Việc phát hiện bạch cầu đa nhân trung tính và bạch cầu ái toan tăng có thể giúp nhận biết sớm dấu hiệu của nhiễm trùng. Khi giun đũa thoát ra khỏi ống mật hoặc túi mật, các triệu chứng đau bụng cấp tính thường sẽ giảm đi.
Trong quá trình điều trị nội khoa, bác sĩ thường sử dụng thuốc tẩy giun cùng với các loại thuốc hỗ trợ giảm các triệu chứng. Có thể sử dụng thuốc giãn cơ trơn đường mật, thuốc lợi mật và thuốc kháng sinh khi cần thiết để đối phó với dấu hiệu của nhiễm trùng. Trong trường hợp bị tắc mật hoặc áp xe, có thể xem xét việc thực hiện phẫu thuật để loại bỏ giun, xử lý các vấn đề về dẫn lưu hoặc thậm chí cắt bỏ túi mật.
Tóm lại, giun chui vào ống mật là một biến chứng của sự nhiễm giun trong hệ thống tiêu hóa, xuất hiện khi mật độ giun tăng lên với số lượng lớn trong ống tiêu hóa. Tình trạng này có thể gây ra tắc ống mật, áp xe gan, hoặc nhiễm khuẩn… Do đó, khi nghi ngờ về việc nhiễm giun, việc tìm đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể