Động mạch thân tạng là một nhánh động mạch quan trọng. Vì vậy, việc hiểu rõ về phình động mạch thân tạng, cách phát hiện cũng như như điều trị sớm tình trạng này là rất cần thiết.
Bạn đang đọc: Động mạch thân tạng là gì? Tìm hiểu về phình động mạch thân tạng
Động mạch thân tạng là một nhánh động mạch quan trọng, cung cấp máu cho nhiều cơ quan thuộc hệ tiêu hóa. Vì vậy mà khi có hiện tượng phình động mạch thân tạng có thể gây nguy hiểm, thậm chí tử vong. Trong bài viết này, hãy cùng Kenshin tìm hiểu về triệu chứng, cách chẩn đoán cũng như điều trị phình động mạch thân tạng nhé!
Contents
Động mạch thân tạng là gì?
Động mạch thân tạng là một nhánh rẽ từ động mạch chủ bụng, nhằm cung cấp máu cho gan, lách, tuyến tụy và một phần của hệ tiêu hóa. Đường kính trung bình của động mạch thân tạng là khoảng 6 – 8mm. Khi đường kính này tăng lên gấp đôi so với bình thường, chúng ta gọi đó là phình động mạch thân tạng.
Tuy là một hiện tượng hiếm gặp, chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong các tình trạng phình mạch tạng, nhưng bệnh này mang theo nhiều rủi ro nghiêm trọng. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, phình động mạch thân tạng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí dẫn đến tử vong.
Nguyên nhân dẫn đến phình động mạch thân tạng
Phình động mạch thân tạng thường có nguyên nhân chính là do xơ vữa động mạch (đặc biệt là ở người lớn tuổi) hoặc sự thoái hóa của thành mạch. Ngoài ra, những yếu tố sau đây cũng được xem là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến phình động mạch thân tạng:
- Người hút thuốc lá;
- Người mắc bệnh tăng huyết áp, hoặc có tiền sử về các vấn đề liên quan đến mạch máu;
- Người có gia đình có tiền sử về bệnh tim mạch.
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết bệnh
Phần lớn các trường hợp phình động mạch thân tạng thường không bị phát hiện cho đến khi xảy ra tình trạng vỡ động mạch. Do bệnh chủ yếu xảy ra tại động mạch chủ bụng, các triệu chứng thường bao gồm cơn đau bụng, vùng rốn thoáng qua và đôi khi có đau vùng thượng vị mạnh mẽ. Các triệu chứng này thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác. Đó cũng là lý do mà phình động mạch thân tạng thường bị bỏ sót và điều trị chậm trễ.
Trường hợp xảy ra vỡ động mạch, bệnh sẽ hiển thị các triệu chứng như:
- Mất máu cấp tính: Do túi phình bị vỡ gây ra chảy máu lượng lớn;
- Rối loạn ý thức;
- Nhịp tim tăng nhanh (120 lần/phút), huyết áp giảm đột ngột (70/40 mmHg);
- Nếu được cấp cứu và điều trị, việc chọc hút dịch từ ổ bụng sẽ cho thấy nhiều máu không đông.
Bệnh phình động mạch thân tạng đặc biệt nguy hiểm do nguy cơ vỡ đoạn phình động mạch rất cao, ngay cả với phình có kích thước nhỏ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là khi vỡ động mạch, bệnh có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm và tử vong.
Biến chứng của phình động mạch thân tạng
Các biến chứng của phình động mạch thân tạng bao gồm:
Thủng hoặc vỡ khối phình
Đây là biến chứng đầu tiên và nguy hiểm nhất của bệnh. Nếu không được điều trị nội khoa và kiểm soát huyết áp cũng như nhịp tim, tỷ lệ vỡ khối phình rất cao. Ngay cả với những khối phình nhỏ, khi vỡ, máu từ khối phình sẽ chảy mạnh vào ổ bụng, gây mất máu nhanh chóng và dễ dàng dẫn đến tử vong.
Lóc tách nội mạc của khối phình
Đây là biến chứng thứ hai, khiến cho việc tưới máu đến các cơ quan nội tạng từ các động mạch phía sau chỗ lóc tách bị giảm. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, biến chứng này có thể tiến triển xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến các cơ quan nội tạng khác. Trong trường hợp này, thường cần phải thực hiện can thiệp đặt stent tại chỗ phình hoặc phẫu thuật ngoại khoa để khắc phục.
Tìm hiểu thêm: Liệu rằng bệnh chốc lở ở trẻ em có lây không?
Phương pháp chẩn đoán phình động mạch thân tạng
Cách chẩn đoán phình động mạch thân tạng thường bao gồm sử dụng các phương pháp hình ảnh như siêu âm, chụp X-quang, CT và MRI. Trong số đó, siêu âm và CT thường được ưa chuộng vì khả năng chính xác và hiệu quả của chúng trong việc phát hiện và đánh giá bệnh.
Chụp CT là một kỹ thuật không xâm lấn cho phép xác định vị trí và kích thước của phình động mạch thân tạng, cũng như những biến chứng như tắc nghẽn, hẹp lỗ vào động mạch, hoặc chảy máu vào ổ bụng.
Điều trị phình động mạch
Đối với các trường hợp phình động mạch thân tạng được phát hiện trước khi vỡ và có kích thước đường kính nhỏ hơn 2cm, người bệnh thường được đề xuất thực hiện theo dõi định kỳ để đánh giá kích thước và tiến triển của bệnh. Trong trường hợp này, có thể sử dụng thuốc huyết áp để kiểm soát sự mở rộng của động mạch thân tạng.
Đối với các trường hợp phình có kích thước lớn hơn 2cm, thường sẽ cần phải xem xét các phương pháp điều trị phẫu thuật:
Phẫu thuật truyền thống
Bệnh nhân sẽ tiến hành phẫu thuật (mổ hở) để loại bỏ khối phình và sửa chữa các nhánh động mạch bị ảnh hưởng. Mặc dù là phương pháp truyền thống, được thực hiện từ trước đến nay nhưng phương pháp này thường kéo dài thời gian phẫu thuật và có nguy cơ cao về biến chứng sau phẫu thuật.
>>>>>Xem thêm: Dầu gội Jasunny có dùng được cho bà bầu không? Lưu ý cho mẹ bầu khi dùng sản phẩm
Can thiệp nội mạch
Thay vì mổ mở, bệnh nhân có thể được đặt stent vào động mạch phình từ bên ngoài. Phương pháp này ít xâm lấn hơn và thích hợp đối với những người cao tuổi. Tuy nhiên, chi phí điều trị có thể cao và phẫu thuật yêu cầu kỹ thuật cao.
Phẫu thuật kết hợp (Hybrid)
Phương pháp điều trị này kết hợp ưu điểm của cả phẫu thuật truyền thống và can thiệp nội mạch. Nó có thể giảm thời gian phẫu thuật và chi phí điều trị. Tuy nhiên, yêu cầu sự phối hợp giữa các chuyên gia và cơ sở vật chất hiện đại.
Tóm lại, phình động mạch thân tạng là một tình trạng nguy hiểm. Tỉ lệ tử vong cao hơn 70 – 80% khi khối phình vỡ, đặc biệt là ở những trường hợp phình lớn, gần ngã ba hoặc kèm theo phình động mạch chủ bụng. Do đó, việc điều trị cấp cứu ngay sau khi phình vỡ là cần thiết để giảm nguy cơ tử vong.
Trên đây là những thông tin cần biết về động mạch thân tạng và tình trạng phình động mạch này. Hầu hết các trường hợp phình động mạch thân tạng đều không có triệu chứng (khi chưa vỡ) hoặc triệu chứng dễ bị nhầm lẫn. Hy vọng qua bài viết trên đây sẽ giúp bạn nâng cao nhận thứcm từ đó có thể thường xuyên kiểm tra sức khỏe giúp phát hiện tình trạng phình động mạch sớm, để có biện pháp điều trị phù hợp nhé!
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể